STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
7 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
8 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
9 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
10 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
11 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
12 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
13 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
14 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
15 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
16 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
17 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
18 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
19 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
20 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
21 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
22 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
23 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
24 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
25 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
26 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
27 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
28 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
29 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
30 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
31 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
32 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
33 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
34 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
35 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
36 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
37 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
38 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
39 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
40 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
41 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
42 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
43 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
44 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
45 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
46 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
47 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
48 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
49 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
50 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
51 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
52 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
53 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
54 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
55 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
56 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
57 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
58 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
59 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
60 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
61 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
62 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
63 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
64 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
65 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
66 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
67 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
68 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
69 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
70 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
71 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
72 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
73 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
74 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
75 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
76 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
77 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
78 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
79 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
80 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
81 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
82 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
83 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
84 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
85 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
86 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
87 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
88 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
89 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
90 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
91 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
92 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
93 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
94 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
95 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
96 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
97 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
98 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
99 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
100 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
101 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
102 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
103 |
Thoát nước |
|
37001 |
104 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
105 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
106 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
107 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
108 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
109 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
110 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
111 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
112 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
113 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
114 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
115 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
116 |
Phá dỡ |
|
43110 |
117 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
118 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
119 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
120 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
121 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
122 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
123 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
124 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
125 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
126 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
127 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
128 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
129 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
130 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
131 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
132 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
133 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
134 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
135 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
136 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
137 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
138 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
139 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
140 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
141 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
142 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
143 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
144 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
145 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
146 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
147 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
148 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
149 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
150 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
151 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
152 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
153 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
154 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
155 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
156 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
157 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
158 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
159 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
160 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
161 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
162 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
163 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
164 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
165 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
166 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
167 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
168 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
169 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
170 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
171 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
172 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
173 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
174 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
175 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
176 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
177 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
178 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
179 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
180 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
181 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
182 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
183 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
184 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
185 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
186 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
187 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
188 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
189 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
190 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
191 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
192 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
193 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
194 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
195 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
196 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
197 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
198 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
199 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
200 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
201 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
202 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
203 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
204 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
205 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
206 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
207 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
208 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
209 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
210 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
211 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
212 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
213 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
214 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
215 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
216 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
217 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
218 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
219 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
220 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
221 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
222 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
223 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
224 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
225 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
226 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
227 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
228 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
229 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
230 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
231 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
232 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
233 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
234 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
235 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
236 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
237 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
238 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
239 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
240 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
241 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
242 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
243 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
244 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
245 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
246 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
247 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
248 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
249 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
250 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
251 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
252 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
253 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
254 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
255 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
256 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
257 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
258 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
259 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
260 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
261 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
262 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
263 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
264 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
265 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
266 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
267 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
268 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
269 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
270 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
271 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
272 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
273 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
274 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
275 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
276 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
277 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
278 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
279 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
280 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
281 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
282 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
283 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
284 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
285 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
286 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
287 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
288 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
289 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
290 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
291 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
292 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
293 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
294 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
295 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
296 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
297 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
298 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
299 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
300 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
301 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
302 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
303 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
304 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
305 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
306 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
307 |
Dạy nghề |
|
85322 |
308 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
309 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
310 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
311 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
312 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
313 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |