Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Fanxipan

Fanxipan Technology Development And Trade Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Fanxipan - Fanxipan Technology Development And Trade Company Limited có địa chỉ tại Khu Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108198108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108198108

Ngày cấp 23-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Fanxipan

Tên giao dịch

Fanxipan Technology Development And Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108198108 / 23-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108198108, Fanxipan Technology Development And Trade Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Phạm Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
23 Bán buôn dầu thô 46612
24 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
25 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
28 Bán buôn xi măng 46632
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
30 Bán buôn kính xây dựng 46634
31 Bán buôn sơn, vécni 46635
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
33 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
37 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
38 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
41 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
42 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
43 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
44 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
45 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
48 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
49 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
50 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
51 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
52 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
53 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
54 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
65 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
66 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
67 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
71 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
72 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
73 Bưu chính 53100
74 Chuyển phát 53200
75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
76 Khách sạn 55101
77 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
78 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
79 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
81 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
82 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
84 Dịch vụ ăn uống khác 56290
85 Hoạt động viễn thông khác 6190
86 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
87 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
88 Lập trình máy vi tính 62010
89 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
90 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
91 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
92 Cổng thông tin 63120
93 Hoạt động thông tấn 63210
94 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
95 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
96 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
97 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
98 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
99 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
100 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
101 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
102 Bảo hiểm nhân thọ 65110
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
105 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
106 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
108 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
109 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
110 Cung ứng lao động tạm thời 78200