Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tlq Việt Nam

Tlq Viet Nam Investment And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tlq Việt Nam - Tlq Viet Nam Investment And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Căn hộ TT3, ô 40, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108199422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108199422

Ngày cấp 26-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tlq Việt Nam

Tên giao dịch

Tlq Viet Nam Investment And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn hộ TT3, ô 40, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108199422 / 26-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108199422, Tlq Viet Nam Investment And Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Phạm Văn Thức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
13 Sản xuất mực in 20222
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
16 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất xi măng 23941
23 Sản xuất vôi 23942
24 Sản xuất thạch cao 23943
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
36 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
40 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
41 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
42 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
43 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
44 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
45 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
46 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
47 Sản xuất đồng hồ 26520
48 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
49 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
50 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình đường sắt 42101
53 Xây dựng công trình đường bộ 42102
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
66 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
67 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
68 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
94 Bán buôn quặng kim loại 46621
95 Bán buôn sắt, thép 46622
96 Bán buôn kim loại khác 46623
97 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
100 Bán buôn xi măng 46632
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
102 Bán buôn kính xây dựng 46634
103 Bán buôn sơn, vécni 46635
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
105 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
109 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
110 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
111 Bán buôn cao su 46694
112 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
113 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
115 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
116 Bán buôn tổng hợp 46900
117 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
119 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
120 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
121 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
122 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
123 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
124 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
125 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
126 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
127 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
128 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
129 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
132 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
133 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
136 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
137 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
138 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
139 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
140 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
141 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
142 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
143 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
144 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
145 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
146 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
147 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
148 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
149 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
150 Vận tải hành khách đường sắt 49110
151 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
152 Vận tải bằng xe buýt 49200
153 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
154 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
155 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
156 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
157 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
158 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
159 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
160 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
161 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
164 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
165 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
166 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
167 Vận tải đường ống 49400
168 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
169 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
171 Vận tải hành khách hàng không 51100
172 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
180 Bốc xếp hàng hóa 5224
181 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
182 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
183 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
184 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
185 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
187 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
188 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
189 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
190 Bưu chính 53100
191 Chuyển phát 53200
192 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
193 Khách sạn 55101
194 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
195 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
196 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
197 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
198 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
199 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
200 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
201 Dịch vụ ăn uống khác 56290
202 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
203 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
204 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
205 Xuất bản sách 58110
206 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
207 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
208 Hoạt động xuất bản khác 58190
209 Xuất bản phần mềm 58200
210 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
211 Hoạt động kiến trúc 71101
212 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
213 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
214 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
215 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
216 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
217 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
218 Quảng cáo 73100
219 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
220 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
221 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
222 Giáo dục nghề nghiệp 8532
223 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
224 Dạy nghề 85322
225 Đào tạo cao đẳng 85410
226 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
227 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
228 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
229 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
230 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600