Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Công Nghệ Dedi Việt Nam

Dedi Viet Nam Technology And Sevices Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Công Nghệ Dedi Việt Nam - Dedi Viet Nam Technology And Sevices Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 15 ngách 17 ngõ 79 đường Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108200163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108200163

Ngày cấp 26-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Công Nghệ Dedi Việt Nam

Tên giao dịch

Dedi Viet Nam Technology And Sevices Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 ngách 17 ngõ 79 đường Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108200163 / 26-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108200163, Dedi Viet Nam Technology And Sevices Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Nam, Phạm Văn Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
11 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
12 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
13 Bưu chính 53100
14 Chuyển phát 53200
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Khách sạn 55101
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
18 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
19 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
22 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Hoạt động viễn thông khác 6190
26 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
27 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
28 Lập trình máy vi tính 62010
29 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
30 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
31 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
32 Cổng thông tin 63120
33 Hoạt động thông tấn 63210
34 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
35 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
36 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
37 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
38 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
39 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
40 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
41 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
42 Bảo hiểm nhân thọ 65110