Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sunsp Việt Nam

Sunsp Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Sunsp Việt Nam - Sunsp Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Xóm 4, Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108200886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108200886

Ngày cấp 27-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sunsp Việt Nam

Tên giao dịch

Sunsp Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108200886 / 27-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108200886, Sunsp Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Hải Bối, Mai Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
18 Sản xuất mực in 20222
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất mỹ phẩm 20231
21 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
22 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
24 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
25 Sản xuất thuốc các loại 21001
26 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
27 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
28 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
53 Đại lý xe có động cơ khác 45139
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
61 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
62 Đại lý mô tô, xe máy 45413
63 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn vải 46411
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
94 Bán buôn hàng may mặc 46413
95 Bán buôn giày dép 46414
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
116 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
117 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
118 Bán buôn dầu thô 46612
119 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
120 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn quặng kim loại 46621
123 Bán buôn sắt, thép 46622
124 Bán buôn kim loại khác 46623
125 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
128 Bán buôn xi măng 46632
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
130 Bán buôn kính xây dựng 46634
131 Bán buôn sơn, vécni 46635
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
133 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
137 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
138 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
139 Bán buôn cao su 46694
140 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
141 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
142 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
143 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
144 Bán buôn tổng hợp 46900
145 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
146 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
147 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
148 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
149 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
150 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
151 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
152 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
153 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
154 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
155 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
156 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
157 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
158 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
159 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
161 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
162 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
163 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
164 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
165 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
166 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
167 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
168 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
169 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
170 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
171 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
172 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
173 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
176 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
177 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
178 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
180 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
181 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
182 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
183 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
184 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
185 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
186 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
187 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
188 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
189 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
190 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
192 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
193 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
194 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
195 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
196 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
197 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
198 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
199 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
200 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
201 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
202 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
203 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
204 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
205 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
206 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
207 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
208 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
209 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
210 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
211 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
212 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
213 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
214 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
215 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
216 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
217 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
218 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
219 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
220 Vận tải hành khách đường sắt 49110
221 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
222 Vận tải bằng xe buýt 49200