Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Y Tế Việt Nam

Viet Nam Medical And Construction Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Y Tế Việt Nam - Viet Nam Medical And Construction Development Investment Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 26 ngõ 1 thôn Hữu Trung, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108202403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108202403

Ngày cấp 27-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Y Tế Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Medical And Construction Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 26 ngõ 1 thôn Hữu Trung, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108202403 / 27-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Minh Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108202403, Viet Nam Medical And Construction Development Investment Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Hữu Hoà, Trần Thị Minh Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
37 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
42 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
43 Khai thác và thu gom than cứng 05100
44 Khai thác và thu gom than non 05200
45 Khai thác dầu thô 06100
46 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
47 Khai thác quặng sắt 07100
48 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
49 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
50 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
51 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
53 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
54 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
56 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
57 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
58 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
59 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
60 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
61 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
62 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
63 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
64 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
65 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
66 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
67 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
68 Thoát nước 37001
69 Xử lý nước thải 37002
70 Thu gom rác thải không độc hại 38110
71 Thu gom rác thải độc hại 3812
72 Thu gom rác thải y tế 38121
73 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
78 Tái chế phế liệu 3830
79 Tái chế phế liệu kim loại 38301
80 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
82 Xây dựng nhà các loại 41000
83 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
84 Xây dựng công trình đường sắt 42101
85 Xây dựng công trình đường bộ 42102
86 Xây dựng công trình công ích 42200
87 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
88 Phá dỡ 43110
89 Chuẩn bị mặt bằng 43120
90 Lắp đặt hệ thống điện 43210
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
102 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
103 Đại lý xe có động cơ khác 45139
104 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
109 Bán mô tô, xe máy 4541
110 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
111 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
112 Đại lý mô tô, xe máy 45413
113 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
119 Đại lý 46101
120 Môi giới 46102
121 Đấu giá 46103
122 Bán buôn thực phẩm 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
124 Bán buôn thủy sản 46322
125 Bán buôn rau, quả 46323
126 Bán buôn cà phê 46324
127 Bán buôn chè 46325
128 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
129 Bán buôn thực phẩm khác 46329
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn vải 46411
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
133 Bán buôn hàng may mặc 46413
134 Bán buôn giày dép 46414
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
140 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
150 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
153 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
155 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
157 Bán buôn dầu thô 46612
158 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
159 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
160 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
161 Bán buôn quặng kim loại 46621
162 Bán buôn sắt, thép 46622
163 Bán buôn kim loại khác 46623
164 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
165 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
166 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
167 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
168 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
169 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
170 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
171 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
173 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
174 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
175 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
176 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
177 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
178 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
179 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
180 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
182 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
183 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
184 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
186 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
187 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
188 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
189 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
190 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
191 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
192 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
193 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
194 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
195 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
196 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
197 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
198 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
201 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
202 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
203 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
204 Vận tải đường ống 49400
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Bốc xếp hàng hóa 5224
210 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
211 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
212 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
213 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
214 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
215 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
216 Khách sạn 55101
217 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
218 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
219 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
220 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
221 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
222 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
223 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
224 Dịch vụ ăn uống khác 56290
225 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
226 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
227 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
228 Xuất bản sách 58110
229 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
230 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
231 Hoạt động xuất bản khác 58190
232 Xuất bản phần mềm 58200
233 Cho thuê xe có động cơ 7710
234 Cho thuê ôtô 77101
235 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
236 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
237 Cho thuê băng, đĩa video 77220
238 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
239 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
240 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
241 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
242 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
244 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
245 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
246 Cung ứng lao động tạm thời 78200