Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thủ Đô

Thu Do Investment And Import Export Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thủ Đô - Thu Do Investment And Import Export Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 24 TT4A Khu biệt thự Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108203164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108203164

Ngày cấp 28-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thủ Đô

Tên giao dịch

Thu Do Investment And Import Export Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24 TT4A Khu biệt thự Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108203164 / 28-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thành Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108203164, Thu Do Investment And Import Export Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Ngô Thành Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
98 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
99 Xay xát 10611
100 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
101 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
102 Sản xuất đường 10720
103 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
104 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
105 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
106 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
107 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
108 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
109 Sản xuất rượu vang 11020
110 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
111 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
112 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
113 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
114 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
115 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
116 Bảo quản gỗ 16102
117 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
118 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
119 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
121 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
122 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
123 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
124 Bán mô tô, xe máy 4541
125 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
126 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
127 Đại lý mô tô, xe máy 45413
128 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
133 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
134 Đại lý 46101
135 Môi giới 46102
136 Đấu giá 46103
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
139 Bán buôn hoa và cây 46202
140 Bán buôn động vật sống 46203
141 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn gạo 46310
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
146 Bán buôn thủy sản 46322
147 Bán buôn rau, quả 46323
148 Bán buôn cà phê 46324
149 Bán buôn chè 46325
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
151 Bán buôn thực phẩm khác 46329
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
157 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
158 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
159 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
160 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
161 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
162 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
163 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
164 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
166 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
167 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
170 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
171 Bán buôn xi măng 46632
172 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
173 Bán buôn kính xây dựng 46634
174 Bán buôn sơn, vécni 46635
175 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
176 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
178 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
179 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
180 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
181 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
182 Bán buôn cao su 46694
183 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
184 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
185 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
186 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
187 Bán buôn tổng hợp 46900
188 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
189 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
190 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
191 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
192 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
193 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
194 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
195 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
196 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
197 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
198 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
199 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
200 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
201 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
202 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
203 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
204 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
205 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
206 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
207 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
208 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
209 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
212 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
213 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
214 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
215 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
216 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
217 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
218 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
219 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
220 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
221 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
222 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
223 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
224 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
225 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
226 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
227 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
230 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
231 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
232 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
233 Vận tải đường ống 49400
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
238 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
239 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
240 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
241 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
242 Bưu chính 53100
243 Chuyển phát 53200
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
245 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
246 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
247 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
248 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
249 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
250 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
251 Cung ứng lao động tạm thời 78200