Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xnk Tre Việt

Viet Bamboo Xnk Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xnk Tre Việt - Viet Bamboo Xnk Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 30 ngách 53/103 phố Đức Giang, tổ 20, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108204425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108204425

Ngày cấp 29-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xnk Tre Việt

Tên giao dịch

Viet Bamboo Xnk Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30 ngách 53/103 phố Đức Giang, tổ 20, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108204425 / 29-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108204425, Viet Bamboo Xnk Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Nguyễn Thị Thanh Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất xi măng 23941
7 Sản xuất vôi 23942
8 Sản xuất thạch cao 23943
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Đúc sắt thép 24310
15 Đúc kim loại màu 24320
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
19 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
59 Bán buôn xi măng 46632
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
61 Bán buôn kính xây dựng 46634
62 Bán buôn sơn, vécni 46635
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
68 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
69 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
70 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
72 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
79 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
80 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
82 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
83 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
84 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
92 Vận tải đường ống 49400
93 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
94 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
95 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
99 Vận tải hành khách hàng không 51100
100 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
111 Bốc xếp hàng hóa 5224
112 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
113 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
114 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
115 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
116 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
118 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
119 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
120 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
121 Bưu chính 53100
122 Chuyển phát 53200
123 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
124 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
125 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
126 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
127 Dịch vụ ăn uống khác 56290
128 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
129 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
130 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
131 Xuất bản sách 58110
132 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
133 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
134 Hoạt động xuất bản khác 58190
135 Xuất bản phần mềm 58200