Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fujishan Việt Nam

Fujishan Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Fujishan Việt Nam - Fujishan Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Số 47, TT7 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108210161 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ điện dân dụng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108210161

Ngày cấp 02-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fujishan Việt Nam

Tên giao dịch

Fujishan Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 47, TT7 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108210161 / 02-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Đức Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ điện dân dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108210161, Fujishan Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Chu Đức Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
9 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
10 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
11 Sản xuất nhạc cụ 32200
12 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
13 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
16 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Đại lý 46101
22 Môi giới 46102
23 Đấu giá 46103
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
48 Bán buôn cao su 46694
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
65 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
66 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
67 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
70 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
71 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
73 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
74 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
75 Cung ứng lao động tạm thời 78200