Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Bắc Nam Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Bắc Nam Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Bắc Nam Hà Nội - Công Ty Cổ Phần Thương Binh Bắc Nam Hà Nội có địa chỉ tại Số 20 tổ 10, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108210309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108210309

Ngày cấp 02-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Bắc Nam Hà Nội

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Bắc Nam Hà Nội

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 tổ 10, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108210309 / 02-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Biểu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108210309, Công Ty Cổ Phần Thương Binh Bắc Nam Hà Nội, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Đồng Mai, Nguyễn Xuân Biểu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
6 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
7 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
11 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
12 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
13 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
14 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
15 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
16 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
17 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
21 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
22 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
23 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
29 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
31 Bưu chính 53100
32 Chuyển phát 53200
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Khách sạn 55101
35 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
36 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
37 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
38 Cơ sở lưu trú khác 5590
39 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
40 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
41 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290