Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Châu Á

Asia Agricultural Processing Company Limited

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Châu Á - Asia Agricultural Processing Company Limited có địa chỉ tại Số 4 ngõ 31 đường Nguyễn Khả Trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108211888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108211888

Ngày cấp 03-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Châu Á

Tên giao dịch

Asia Agricultural Processing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4 ngõ 31 đường Nguyễn Khả Trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108211888 / 03-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108211888, Asia Agricultural Processing Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Nguyễn Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
22 Chăn nuôi gà 01462
23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
44 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
55 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
56 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
57 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
58 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
59 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
60 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
61 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
62 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
63 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
64 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
65 Sản xuất đồng hồ 26520
66 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
67 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
68 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
69 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
70 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
71 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
72 Sản xuất pin và ắc quy 27200
73 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
74 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
75 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
76 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
77 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
78 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
79 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
80 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
81 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
82 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
83 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
84 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
85 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
86 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
87 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
88 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
89 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
90 Sản xuất máy luyện kim 28230
91 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
92 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
93 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
94 Bán buôn thực phẩm 4632
95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
96 Bán buôn thủy sản 46322
97 Bán buôn rau, quả 46323
98 Bán buôn cà phê 46324
99 Bán buôn chè 46325
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
101 Bán buôn thực phẩm khác 46329
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn vải 46411
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
105 Bán buôn hàng may mặc 46413
106 Bán buôn giày dép 46414
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
123 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
124 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
125 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
126 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
127 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
128 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
129 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
130 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
131 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519