Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Và Đầu Tư Tvc Việt

Tvc Viet Investment And Property Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Và Đầu Tư Tvc Việt - Tvc Viet Investment And Property Joint Stock Company có địa chỉ tại LK3-19 khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108213356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108213356

Ngày cấp 04-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Và Đầu Tư Tvc Việt

Tên giao dịch

Tvc Viet Investment And Property Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

LK3-19 khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108213356 / 04-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thiết Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108213356, Tvc Viet Investment And Property Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Phan Thiết Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Đại lý 46101
31 Môi giới 46102
32 Đấu giá 46103
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
48 Bán buôn dầu thô 46612
49 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
50 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
80 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
81 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
82 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
84 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
85 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
92 Vận tải đường ống 49400
93 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
94 Hoạt động kiến trúc 71101
95 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
96 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
97 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
98 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
99 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
101 Quảng cáo 73100
102 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
103 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
104 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
105 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
106 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
107 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
108 Hoạt động thú y 75000