Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ratoc

Ratoc Limited Company

Công Ty TNHH Ratoc - Ratoc Limited Company có địa chỉ tại 124 đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108214430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108214430

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ratoc

Tên giao dịch

Ratoc Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

124 đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108214430 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108214430, Ratoc Limited Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phúc Diễn, Nguyễn Quốc Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
53 Khai thác đá 08101
54 Khai thác cát, sỏi 08102
55 Khai thác đất sét 08103
56 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
57 Khai thác và thu gom than bùn 08920
58 Khai thác muối 08930
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
62 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
63 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
64 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
75 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
76 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
78 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
79 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
80 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
81 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
82 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
83 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
84 Sản xuất xe có động cơ 29100
85 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
86 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
87 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
88 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
89 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
90 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
91 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
92 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
93 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
94 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
98 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
99 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
100 Sản xuất nhạc cụ 32200
101 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
102 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
103 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
104 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
105 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
106 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
107 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
108 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
109 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
110 Sửa chữa thiết bị điện 33140
111 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
112 Sửa chữa thiết bị khác 33190
113 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
114 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
115 Thoát nước 37001
116 Xử lý nước thải 37002
117 Thu gom rác thải không độc hại 38110
118 Tái chế phế liệu 3830
119 Tái chế phế liệu kim loại 38301
120 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
121 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
122 Xây dựng nhà các loại 41000
123 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
124 Xây dựng công trình đường sắt 42101
125 Xây dựng công trình đường bộ 42102
126 Xây dựng công trình công ích 42200
127 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
128 Phá dỡ 43110
129 Chuẩn bị mặt bằng 43120
130 Lắp đặt hệ thống điện 43210
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
133 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
134 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
135 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
139 Bán buôn hoa và cây 46202
140 Bán buôn động vật sống 46203
141 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn gạo 46310
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
146 Bán buôn thủy sản 46322
147 Bán buôn rau, quả 46323
148 Bán buôn cà phê 46324
149 Bán buôn chè 46325
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
151 Bán buôn thực phẩm khác 46329
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
158 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
161 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
164 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
165 Bán buôn xi măng 46632
166 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
167 Bán buôn kính xây dựng 46634
168 Bán buôn sơn, vécni 46635
169 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
170 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
184 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
185 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
186 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
187 Vận tải đường ống 49400
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
189 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
190 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
191 Vận tải hành khách hàng không 51100
192 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
203 Bốc xếp hàng hóa 5224
204 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
205 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
206 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
207 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
208 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
209 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
210 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
211 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
212 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
213 Dịch vụ ăn uống khác 56290
214 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
215 Hoạt động kiến trúc 71101
216 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
217 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
218 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
219 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
221 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
222 Quảng cáo 73100
223 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
224 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
225 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
226 Cho thuê xe có động cơ 7710
227 Cho thuê ôtô 77101
228 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
229 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
230 Cho thuê băng, đĩa video 77220
231 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
232 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
233 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
234 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
235 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
237 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
238 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
239 Cung ứng lao động tạm thời 78200
240 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
241 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
242 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
243 Đại lý du lịch 79110
244 Điều hành tua du lịch 79120
245 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
246 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
247 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
248 Dịch vụ điều tra 80300
249 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
250 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
251 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
252 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
253 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
254 Giáo dục nghề nghiệp 8532
255 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
256 Dạy nghề 85322
257 Đào tạo cao đẳng 85410
258 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
259 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
260 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
261 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
262 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600