Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Phú Khang

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Phú Khang

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Phú Khang - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Phú Khang có địa chỉ tại Số 15, ngõ 2, Cầu Đơ 3, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108215106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108215106

Ngày cấp 04-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Phú Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Phú Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 2, Cầu Đơ 3, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108215106 / 04-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Thị Bích Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108215106, Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Phú Khang, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Đinh Thị Bích Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thoát nước 37001
11 Xử lý nước thải 37002
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
33 Bán buôn xi măng 46632
34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
35 Bán buôn kính xây dựng 46634
36 Bán buôn sơn, vécni 46635
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
42 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
43 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
44 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
45 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
46 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
50 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
51 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
52 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
53 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
54 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
55 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
56 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
64 Vận tải đường ống 49400
65 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
66 Hoạt động kiến trúc 71101
67 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
68 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
69 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
70 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
73 Quảng cáo 73100
74 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
76 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
77 Cho thuê xe có động cơ 7710
78 Cho thuê ôtô 77101
79 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
81 Cho thuê băng, đĩa video 77220
82 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
85 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
86 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
90 Cung ứng lao động tạm thời 78200