Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Giang Khuê

Giang Khue Sustainable Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Giang Khuê - Giang Khue Sustainable Development Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đại Định, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108215787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108215787

Ngày cấp 04-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Giang Khuê

Tên giao dịch

Giang Khue Sustainable Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Định, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108215787 / 04-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thị Thùy Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108215787, Giang Khue Sustainable Development Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Tam Hưng, Lương Thị Thùy Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
57 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
58 Khai thác và thu gom than cứng 05100
59 Khai thác và thu gom than non 05200
60 Khai thác dầu thô 06100
61 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
62 Khai thác quặng sắt 07100
63 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
64 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
65 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
66 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
68 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
71 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
73 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
74 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
75 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
76 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
77 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
79 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
80 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
81 Xay xát 10611
82 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
83 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
84 Sản xuất đường 10720
85 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
86 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
87 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
88 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
89 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
90 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
91 Sản xuất rượu vang 11020
92 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
93 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
94 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
95 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
96 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
97 Sản xuất thuốc các loại 21001
98 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
99 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
100 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
101 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
102 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
103 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
104 Sản xuất xe có động cơ 29100
105 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
106 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
107 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
108 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
109 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
110 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
111 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
112 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
113 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
114 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
115 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
116 Thoát nước 37001
117 Xử lý nước thải 37002
118 Thu gom rác thải không độc hại 38110
119 Thu gom rác thải độc hại 3812
120 Thu gom rác thải y tế 38121
121 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
124 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
126 Tái chế phế liệu 3830
127 Tái chế phế liệu kim loại 38301
128 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
129 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
130 Xây dựng nhà các loại 41000
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
133 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
134 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
135 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
137 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
138 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
139 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
141 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
142 Đại lý 46101
143 Môi giới 46102
144 Đấu giá 46103
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
146 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
147 Bán buôn hoa và cây 46202
148 Bán buôn động vật sống 46203
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
151 Bán buôn gạo 46310
152 Bán buôn thực phẩm 4632
153 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
154 Bán buôn thủy sản 46322
155 Bán buôn rau, quả 46323
156 Bán buôn cà phê 46324
157 Bán buôn chè 46325
158 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
159 Bán buôn thực phẩm khác 46329
160 Bán buôn đồ uống 4633
161 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
162 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
163 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
164 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
165 Bán buôn vải 46411
166 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
167 Bán buôn hàng may mặc 46413
168 Bán buôn giày dép 46414
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
170 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
171 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
172 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
173 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
174 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
175 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
176 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
177 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
179 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
180 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
184 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
187 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
189 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
190 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
191 Bán buôn dầu thô 46612
192 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
193 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
194 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
195 Bán buôn quặng kim loại 46621
196 Bán buôn sắt, thép 46622
197 Bán buôn kim loại khác 46623
198 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
200 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
201 Bán buôn xi măng 46632
202 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
203 Bán buôn kính xây dựng 46634
204 Bán buôn sơn, vécni 46635
205 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
206 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
207 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
208 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
209 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
210 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
211 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
212 Bán buôn cao su 46694
213 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
214 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
215 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
216 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
217 Bán buôn tổng hợp 46900
218 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
219 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
220 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
222 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
223 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
224 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
225 Vận tải đường ống 49400
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
230 Bốc xếp hàng hóa 5224
231 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
232 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
233 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
234 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
235 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
236 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
237 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
238 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
239 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
240 Dịch vụ ăn uống khác 56290
241 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
242 Hoạt động kiến trúc 71101
243 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
244 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
245 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
246 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
247 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
248 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
249 Quảng cáo 73100
250 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
251 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
252 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
253 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
254 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
255 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
256 Hoạt động thú y 75000
257 Cho thuê xe có động cơ 7710
258 Cho thuê ôtô 77101
259 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
260 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
261 Cho thuê băng, đĩa video 77220
262 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
264 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
265 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
266 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
267 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
268 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
269 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
270 Cung ứng lao động tạm thời 78200
271 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
272 Giáo dục trung học cơ sở 85311
273 Giáo dục trung học phổ thông 85312
274 Giáo dục nghề nghiệp 8532
275 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
276 Dạy nghề 85322
277 Đào tạo cao đẳng 85410
278 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
279 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
280 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
281 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
282 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600