Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Ngọc Thành

Ngoc Thanh Import Export And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Ngọc Thành - Ngoc Thanh Import Export And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 19 ngách 52/1, ngõ 52, đường Hòa Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108217632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108217632

Ngày cấp 05-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Ngọc Thành

Tên giao dịch

Ngoc Thanh Import Export And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 ngách 52/1, ngõ 52, đường Hòa Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108217632 / 05-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Viết Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108217632, Ngoc Thanh Import Export And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Bùi Viết Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
2 Sản xuất thuốc lá 12001
3 Sản xuất thuốc hút khác 12009
4 Sản xuất sợi 13110
5 Sản xuất vải dệt thoi 13120
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
10 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
11 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
14 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
15 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
20 Bảo quản gỗ 16102
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
26 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
30 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
31 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
32 In ấn 18110
33 Dịch vụ liên quan đến in 18120
34 Sao chép bản ghi các loại 18200
35 Sản xuất than cốc 19100
36 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
37 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
40 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
41 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
42 Sản xuất pin và ắc quy 27200
43 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
44 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
45 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
46 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
47 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
48 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
49 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
50 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
51 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
52 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
53 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
54 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
55 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
56 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
57 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
58 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
59 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
60 Sản xuất máy luyện kim 28230
61 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
62 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
63 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
64 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
65 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
66 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
67 Sản xuất xe có động cơ 29100
68 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
69 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
70 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
71 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
72 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
73 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
74 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
75 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
76 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
77 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
81 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
82 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
83 Sản xuất nhạc cụ 32200
84 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
85 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
86 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
87 Thoát nước 37001
88 Xử lý nước thải 37002
89 Thu gom rác thải không độc hại 38110
90 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
91 Xây dựng công trình đường sắt 42101
92 Xây dựng công trình đường bộ 42102
93 Xây dựng công trình công ích 42200
94 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
95 Phá dỡ 43110
96 Chuẩn bị mặt bằng 43120
97 Lắp đặt hệ thống điện 43210
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
109 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
110 Đại lý xe có động cơ khác 45139
111 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
116 Bán mô tô, xe máy 4541
117 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
118 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
119 Đại lý mô tô, xe máy 45413
120 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
122 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
127 Bán buôn hoa và cây 46202
128 Bán buôn động vật sống 46203
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn gạo 46310
132 Bán buôn thực phẩm 4632
133 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
134 Bán buôn thủy sản 46322
135 Bán buôn rau, quả 46323
136 Bán buôn cà phê 46324
137 Bán buôn chè 46325
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
139 Bán buôn thực phẩm khác 46329
140 Bán buôn đồ uống 4633
141 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
142 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
143 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
144 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
145 Bán buôn vải 46411
146 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
147 Bán buôn hàng may mặc 46413
148 Bán buôn giày dép 46414
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
167 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
169 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
170 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
171 Bán buôn dầu thô 46612
172 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
173 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn quặng kim loại 46621
176 Bán buôn sắt, thép 46622
177 Bán buôn kim loại khác 46623
178 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
180 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
181 Bán buôn xi măng 46632
182 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
183 Bán buôn kính xây dựng 46634
184 Bán buôn sơn, vécni 46635
185 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
186 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
188 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
189 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
190 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
191 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
192 Bán buôn cao su 46694
193 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
194 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
195 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
196 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
197 Bán buôn tổng hợp 46900
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
199 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
200 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
201 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
202 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
203 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
204 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
205 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
206 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
207 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
208 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
209 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
210 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
211 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
214 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
215 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
216 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
217 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
218 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
219 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
220 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
221 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
222 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
223 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
224 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
226 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
229 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
230 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
231 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
233 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
234 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
235 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
236 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
237 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
238 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
239 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
240 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
241 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
242 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
243 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
244 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
245 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
246 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
247 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
248 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
249 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
250 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
251 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
252 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
253 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
254 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
255 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
256 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
257 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
258 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
259 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
260 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
261 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
262 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
263 Vận tải đường ống 49400
264 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
265 Vận tải hành khách ven biển 50111
266 Vận tải hành khách viễn dương 50112
267 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
268 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
269 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
270 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
271 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
272 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
274 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
275 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
276 Vận tải hành khách hàng không 51100
277 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
288 Bốc xếp hàng hóa 5224
289 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
290 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
291 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
292 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
293 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
295 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
296 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
297 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
298 Bưu chính 53100
299 Chuyển phát 53200
300 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
304 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
305 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
306 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
307 Cung ứng lao động tạm thời 78200
308 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
309 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
310 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
311 Đại lý du lịch 79110
312 Điều hành tua du lịch 79120
313 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
314 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
315 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
316 Dịch vụ điều tra 80300
317 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
318 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
319 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
320 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
321 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110