Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Đông Sơn

Dong Son Industry And Civil Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Đông Sơn - Dong Son Industry And Civil Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, tòa nhà Vimeco, lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108218121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108218121

Ngày cấp 05-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Đông Sơn

Tên giao dịch

Dong Son Industry And Civil Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, tòa nhà Vimeco, lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108218121 / 05-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Công Quynh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108218121, Dong Son Industry And Civil Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Công Quynh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
13 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
16 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
17 Đại lý xe có động cơ khác 45139
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn quặng kim loại 46621
45 Bán buôn sắt, thép 46622
46 Bán buôn kim loại khác 46623
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
61 Bán buôn cao su 46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
70 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
71 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
79 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
80 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
82 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
83 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
84 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
89 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
90 Hoạt động kiến trúc 71101
91 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
92 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
93 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
94 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
97 Quảng cáo 73100
98 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
99 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
100 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
101 Cho thuê xe có động cơ 7710
102 Cho thuê ôtô 77101
103 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
105 Cho thuê băng, đĩa video 77220
106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
108 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
109 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
110 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
112 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
113 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
114 Cung ứng lao động tạm thời 78200