Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vr Telecom

Vr Telecom Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vr Telecom - Vr Telecom Joint Stock Company có địa chỉ tại số 10B, tổ 40, ngách 27, ngõ 562, đường Thụy Khuê, , Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108218153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108218153

Ngày cấp 06-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vr Telecom

Tên giao dịch

Vr Telecom Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 10B, tổ 40, ngách 27, ngõ 562, đường Thụy Khuê, , Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108218153 / 06-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Chiến Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108218153, Vr Telecom Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Trần Chiến Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
28 Xay xát 10611
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
50 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
51 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
52 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
53 In ấn 18110
54 Dịch vụ liên quan đến in 18120
55 Sao chép bản ghi các loại 18200
56 Sản xuất than cốc 19100
57 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
58 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
59 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
60 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
61 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
62 Sản xuất mực in 20222
63 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
64 Sản xuất mỹ phẩm 20231
65 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
66 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
67 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
68 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
69 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
70 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
71 Sản xuất pin và ắc quy 27200
72 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
73 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
74 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
75 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
76 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
77 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
78 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
79 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
80 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
81 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
82 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
83 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
84 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
85 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
86 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
87 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
88 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
89 Sản xuất máy luyện kim 28230
90 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
91 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
92 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
93 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
94 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
96 Sản xuất xe có động cơ 29100
97 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
98 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
99 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
100 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
101 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
102 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
103 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
104 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
105 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
106 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
107 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
108 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
109 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
110 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
111 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
112 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
113 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
114 Sửa chữa thiết bị điện 33140
115 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
116 Sửa chữa thiết bị khác 33190
117 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
118 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
119 Thoát nước 37001
120 Xử lý nước thải 37002
121 Thu gom rác thải không độc hại 38110
122 Tái chế phế liệu 3830
123 Tái chế phế liệu kim loại 38301
124 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
125 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
126 Xây dựng nhà các loại 41000
127 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
128 Xây dựng công trình đường sắt 42101
129 Xây dựng công trình đường bộ 42102
130 Xây dựng công trình công ích 42200
131 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
132 Phá dỡ 43110
133 Chuẩn bị mặt bằng 43120
134 Lắp đặt hệ thống điện 43210
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
137 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
139 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
140 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
141 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
142 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
143 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
144 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
145 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
146 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
147 Đại lý xe có động cơ khác 45139
148 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
151 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
153 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
154 Đại lý 46101
155 Môi giới 46102
156 Đấu giá 46103
157 Bán buôn thực phẩm 4632
158 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
159 Bán buôn thủy sản 46322
160 Bán buôn rau, quả 46323
161 Bán buôn cà phê 46324
162 Bán buôn chè 46325
163 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
164 Bán buôn thực phẩm khác 46329
165 Bán buôn đồ uống 4633
166 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
167 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
168 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
169 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
170 Bán buôn vải 46411
171 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
172 Bán buôn hàng may mặc 46413
173 Bán buôn giày dép 46414
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
175 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
176 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
177 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
178 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
179 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
180 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
181 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
182 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
184 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
185 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
189 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
192 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
194 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
195 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
196 Bán buôn dầu thô 46612
197 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
198 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
199 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
200 Bán buôn quặng kim loại 46621
201 Bán buôn sắt, thép 46622
202 Bán buôn kim loại khác 46623
203 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
205 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
206 Bán buôn xi măng 46632
207 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
208 Bán buôn kính xây dựng 46634
209 Bán buôn sơn, vécni 46635
210 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
211 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
213 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
214 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
215 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
216 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
217 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
218 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
219 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
220 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
221 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
222 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
223 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
225 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
227 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
228 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
229 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
230 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
231 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
232 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
233 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
234 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
235 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
236 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
237 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
238 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
239 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
240 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
243 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
244 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
245 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
247 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
248 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
249 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
250 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
251 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
252 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
253 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
254 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
255 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
256 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
257 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
258 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
259 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
260 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
261 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
262 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
263 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
264 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
265 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
266 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
267 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
268 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
269 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
270 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
271 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
272 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
273 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
274 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
275 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
276 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
277 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
278 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
279 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
280 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
281 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
282 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
283 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
284 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
285 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
286 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
287 Vận tải hành khách đường sắt 49110
288 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
289 Vận tải bằng xe buýt 49200
290 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
291 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
292 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
293 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
294 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
295 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
296 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
297 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
298 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
299 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
300 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
301 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
302 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
303 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
304 Vận tải đường ống 49400
305 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
306 Vận tải hành khách ven biển 50111
307 Vận tải hành khách viễn dương 50112
308 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
309 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
310 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
311 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
312 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
313 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
314 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
315 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
316 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
317 Vận tải hành khách hàng không 51100
318 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
319 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
320 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
321 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
322 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
330 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
331 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
332 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
333 Bưu chính 53100
334 Chuyển phát 53200
335 Hoạt động viễn thông khác 6190
336 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
337 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
338 Lập trình máy vi tính 62010
339 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
340 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
341 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
342 Cổng thông tin 63120
343 Hoạt động thông tấn 63210
344 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
345 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
346 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
347 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
348 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
349 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
350 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
351 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
352 Bảo hiểm nhân thọ 65110