Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sunny Việt Nam

Sunny Viet Nam Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sunny Việt Nam - Sunny Viet Nam Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 185 đường Giáp Bát, tổ 19A, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108219333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108219333

Ngày cấp 05-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sunny Việt Nam

Tên giao dịch

Sunny Viet Nam Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 185 đường Giáp Bát, tổ 19A, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108219333 / 05-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Hồng Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108219333, Sunny Viet Nam Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Đặng Hồng Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
45 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
46 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
47 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
48 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
51 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
52 Khai thác và thu gom than cứng 05100
53 Khai thác và thu gom than non 05200
54 Khai thác dầu thô 06100
55 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
56 Khai thác quặng sắt 07100
57 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
58 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
59 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
60 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
62 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
65 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
67 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
68 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
69 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
70 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
71 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
72 Bảo quản gỗ 16102
73 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
74 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
75 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
78 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
79 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
80 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
81 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
82 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
83 Sản xuất pin và ắc quy 27200
84 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
85 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
86 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
87 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
88 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
89 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
90 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
91 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
92 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
93 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
94 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
95 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
96 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
97 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
98 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
99 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
100 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
101 Sản xuất máy luyện kim 28230
102 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
103 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
104 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
108 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
109 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
110 Sản xuất nhạc cụ 32200
111 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
112 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
115 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
117 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
125 Bán buôn hoa và cây 46202
126 Bán buôn động vật sống 46203
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
132 Bán buôn thủy sản 46322
133 Bán buôn rau, quả 46323
134 Bán buôn cà phê 46324
135 Bán buôn chè 46325
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
153 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
156 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
169 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
170 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
171 Bán buôn cao su 46694
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
173 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
174 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
175 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
176 Bán buôn tổng hợp 46900
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
180 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
181 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
182 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
183 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
184 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
186 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
189 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
190 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
191 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
192 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
193 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
194 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
195 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
196 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
197 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
198 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
201 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
202 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
203 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
205 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
206 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
207 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
208 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
209 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
210 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
211 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
212 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
213 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
214 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
215 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
216 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
217 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
218 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
219 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
220 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
221 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
222 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
223 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
224 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
225 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
226 Vận tải hành khách đường sắt 49110
227 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
228 Vận tải bằng xe buýt 49200
229 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
230 Khách sạn 55101
231 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
232 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
233 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
234 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
235 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
236 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
237 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
238 Dịch vụ ăn uống khác 56290
239 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
240 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
241 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
242 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
244 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
245 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
246 Cung ứng lao động tạm thời 78200