Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thiết Bị Điện Vũ Anh

Vu Anh Trade And Electrical Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thiết Bị Điện Vũ Anh - Vu Anh Trade And Electrical Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 15, ngõ 753/11 đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108220360 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108220360

Ngày cấp 06-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thiết Bị Điện Vũ Anh

Tên giao dịch

Vu Anh Trade And Electrical Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 753/11 đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108220360 / 06-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108220360, Vu Anh Trade And Electrical Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Trần Thị Hồng Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất xi măng 23941
14 Sản xuất vôi 23942
15 Sản xuất thạch cao 23943
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
18 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
21 Đúc sắt thép 24310
22 Đúc kim loại màu 24320
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
25 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
26 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
31 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
32 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
33 Sản xuất pin và ắc quy 27200
34 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
35 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
36 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
37 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
38 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
39 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
40 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
41 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
42 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
43 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
44 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
45 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
46 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
47 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
48 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
49 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
50 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
51 Sản xuất máy luyện kim 28230
52 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
53 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
54 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
58 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
60 Sản xuất nhạc cụ 32200
61 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
62 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
71 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Đại lý 46101
75 Môi giới 46102
76 Đấu giá 46103
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
79 Bán buôn hoa và cây 46202
80 Bán buôn động vật sống 46203
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
86 Bán buôn thủy sản 46322
87 Bán buôn rau, quả 46323
88 Bán buôn cà phê 46324
89 Bán buôn chè 46325
90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
91 Bán buôn thực phẩm khác 46329
92 Bán buôn đồ uống 4633
93 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
94 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
95 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
96 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
97 Bán buôn vải 46411
98 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
99 Bán buôn hàng may mặc 46413
100 Bán buôn giày dép 46414
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn quặng kim loại 46621
123 Bán buôn sắt, thép 46622
124 Bán buôn kim loại khác 46623
125 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
128 Bán buôn xi măng 46632
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
130 Bán buôn kính xây dựng 46634
131 Bán buôn sơn, vécni 46635
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
133 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
135 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
137 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
138 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
139 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
140 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
141 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
142 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
145 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
146 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
147 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
149 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
150 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
151 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
152 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
153 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
154 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
155 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
156 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
157 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
158 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
159 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
160 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
161 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
162 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
163 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
164 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
171 Vận tải đường ống 49400
172 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
173 Hoạt động kiến trúc 71101
174 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
175 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
176 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
177 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
178 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
179 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
180 Quảng cáo 73100
181 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
182 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
183 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
184 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
185 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
186 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
187 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
189 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
190 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
191 Cung ứng lao động tạm thời 78200