Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Nhất Phong

Nhat Phong Commercial Manufacturing Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Nhất Phong - Nhat Phong Commercial Manufacturing Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 1, ngõ 43 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108220755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108220755

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Nhất Phong

Tên giao dịch

Nhat Phong Commercial Manufacturing Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 43 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108220755 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Khuất Hữu Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108220755, Nhat Phong Commercial Manufacturing Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Khuất Hữu Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
22 Bảo quản gỗ 16102
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
28 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
32 Sản xuất mực in 20222
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
35 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
36 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
37 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
38 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất đồng hồ 26520
42 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
45 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
46 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
47 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
48 Sản xuất pin và ắc quy 27200
49 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
50 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
51 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
52 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
53 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
54 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
55 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
56 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
57 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
58 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
59 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
60 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
61 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
62 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
63 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
64 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
65 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
66 Sản xuất máy luyện kim 28230
67 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
68 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
69 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
73 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
74 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
75 Sản xuất nhạc cụ 32200
76 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
77 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
78 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
79 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
80 Sản xuất nước đá 35302
81 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
84 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
85 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
86 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
87 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
88 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
89 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
90 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
91 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
92 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
93 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Đại lý 46101
102 Môi giới 46102
103 Đấu giá 46103
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
106 Bán buôn hoa và cây 46202
107 Bán buôn động vật sống 46203
108 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
110 Bán buôn gạo 46310
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
131 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
132 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
133 Bán buôn dầu thô 46612
134 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
135 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
157 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
158 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
159 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
162 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
163 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
164 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
165 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
166 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
167 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
168 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
169 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
170 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
171 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
174 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
175 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
176 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
178 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
179 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
180 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
181 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
182 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
183 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
184 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
185 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
186 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
187 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
188 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
189 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
190 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
192 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
193 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
194 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
195 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
198 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
199 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
200 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
201 Vận tải đường ống 49400
202 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
203 Hoạt động kiến trúc 71101
204 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
205 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
206 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
207 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
208 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
209 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
210 Quảng cáo 73100
211 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
212 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
213 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
214 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
215 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
216 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
217 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
218 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
219 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
220 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
221 Cung ứng lao động tạm thời 78200
222 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
223 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
224 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
225 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
226 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
228 Dịch vụ đóng gói 82920
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990