Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Anh Huy

Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Anh Huy

Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Anh Huy - Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Anh Huy có địa chỉ tại Số 43, ngõ 153/30 Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108220804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108220804

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Anh Huy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Anh Huy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 43, ngõ 153/30 Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108220804 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108220804, Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Anh Huy, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Nguyễn Xuân Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
60 Bán buôn dầu thô 46612
61 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn xi măng 46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67 Bán buôn kính xây dựng 46634
68 Bán buôn sơn, vécni 46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
73 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
74 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
78 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
79 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
80 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
81 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
82 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
83 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
88 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
90 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
95 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
96 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
97 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
99 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
100 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
101 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
102 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
103 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
104 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
105 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
120 Bốc xếp hàng hóa 5224
121 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
122 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
123 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
124 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
125 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
127 Khách sạn 55101
128 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
129 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
130 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
131 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
132 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
133 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
137 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
138 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
139 Xuất bản sách 58110
140 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
141 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
142 Hoạt động xuất bản khác 58190
143 Xuất bản phần mềm 58200
144 Cho thuê xe có động cơ 7710
145 Cho thuê ôtô 77101
146 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
147 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
148 Cho thuê băng, đĩa video 77220
149 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
150 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
151 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
152 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
153 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
155 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
156 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
157 Cung ứng lao động tạm thời 78200