Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Thiên Anh

Thien Anh Trading Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Thiên Anh - Thien Anh Trading Development Company Limited có địa chỉ tại Sông Cầu Giàng, Phố Sủi, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108222840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108222840

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Thiên Anh

Tên giao dịch

Thien Anh Trading Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Sông Cầu Giàng, Phố Sủi, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108222840 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108222840, Thien Anh Trading Development Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Kim Sơn, Nguyễn Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
9 Xay xát 10611
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Đấu giá 46103
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
27 Bán buôn hoa và cây 46202
28 Bán buôn động vật sống 46203
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
34 Bán buôn thủy sản 46322
35 Bán buôn rau, quả 46323
36 Bán buôn cà phê 46324
37 Bán buôn chè 46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác 46329
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
42 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn vải 46411
46 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
47 Bán buôn hàng may mặc 46413
48 Bán buôn giày dép 46414
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
64 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
65 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
66 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
67 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
71 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
73 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
80 Vận tải đường ống 49400
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
85 Cho thuê xe có động cơ 7710
86 Cho thuê ôtô 77101
87 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
88 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
89 Cho thuê băng, đĩa video 77220
90 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290