Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu At Việt Nam

At Viet Nam Commercial Services Building And Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu At Việt Nam - At Viet Nam Commercial Services Building And Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 488 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108223308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108223308

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu At Việt Nam

Tên giao dịch

At Viet Nam Commercial Services Building And Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 488 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108223308 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108223308, At Viet Nam Commercial Services Building And Import Export Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Dương Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thoát nước 37001
14 Xử lý nước thải 37002
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Tái chế phế liệu kim loại 38301
18 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Đại lý 46101
37 Môi giới 46102
38 Đấu giá 46103
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
41 Bán buôn hoa và cây 46202
42 Bán buôn động vật sống 46203
43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
48 Bán buôn thủy sản 46322
49 Bán buôn rau, quả 46323
50 Bán buôn cà phê 46324
51 Bán buôn chè 46325
52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
53 Bán buôn thực phẩm khác 46329
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn vải 46411
56 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
57 Bán buôn hàng may mặc 46413
58 Bán buôn giày dép 46414
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
90 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
91 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
92 Bán buôn cao su 46694
93 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
94 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
95 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
96 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
97 Bán buôn tổng hợp 46900
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
99 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
100 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
101 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
105 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
106 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
107 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
108 Vận tải đường ống 49400
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
116 Bốc xếp hàng hóa 5224
117 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
118 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
119 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
120 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
121 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
123 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
124 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
125 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
126 Bưu chính 53100
127 Chuyển phát 53200
128 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
129 Khách sạn 55101
130 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
131 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
132 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
133 Cơ sở lưu trú khác 5590
134 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
135 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
136 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
137 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
138 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
139 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
140 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
141 Dịch vụ ăn uống khác 56290
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
143 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
145 Xuất bản sách 58110
146 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
147 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
148 Hoạt động xuất bản khác 58190
149 Xuất bản phần mềm 58200
150 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
151 Hoạt động kiến trúc 71101
152 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
153 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
154 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
155 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
158 Quảng cáo 73100
159 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
160 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
161 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
162 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
163 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
164 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
165 Hoạt động thú y 75000
166 Cho thuê xe có động cơ 7710
167 Cho thuê ôtô 77101
168 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
169 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
170 Cho thuê băng, đĩa video 77220
171 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
173 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
174 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
175 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
176 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
177 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
178 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
179 Cung ứng lao động tạm thời 78200