Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xnk Dệt May Thiện An

Xnk Garment Textile Thien An Company Limited

Công Ty TNHH Xnk Dệt May Thiện An - Xnk Garment Textile Thien An Company Limited có địa chỉ tại Đội 7, Xã Phùng Xá, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108223474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108223474

Ngày cấp 10-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xnk Dệt May Thiện An

Tên giao dịch

Xnk Garment Textile Thien An Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, Xã Phùng Xá, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108223474 / 10-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108223474, Xnk Garment Textile Thien An Company Limited, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Phùng Xá, Hoàng Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
15 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác dầu thô 06100
20 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng bôxít 07221
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
26 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
39 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
44 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
47 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
48 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
49 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
50 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
52 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
53 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
54 Xay xát 10611
55 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
56 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
57 Sản xuất đường 10720
58 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
59 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
61 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
62 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
63 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
64 Sản xuất rượu vang 11020
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
66 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
67 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
68 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
69 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
70 Sản xuất thuốc lá 12001
71 Sản xuất thuốc hút khác 12009
72 Sản xuất sợi 13110
73 Sản xuất vải dệt thoi 13120
74 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
75 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
76 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
77 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
78 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
79 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
80 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
81 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
82 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
83 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
84 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
85 Sản xuất giày dép 15200
86 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
87 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
88 Bảo quản gỗ 16102
89 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
90 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
91 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
94 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
96 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
97 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
98 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
99 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
100 In ấn 18110
101 Dịch vụ liên quan đến in 18120
102 Sao chép bản ghi các loại 18200
103 Sản xuất than cốc 19100
104 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
105 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
106 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
107 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
108 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
109 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
110 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
111 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
112 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
113 Sản xuất mực in 20222
114 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
115 Sản xuất mỹ phẩm 20231
116 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
117 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
118 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
119 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
120 Sản xuất thuốc các loại 21001
121 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
122 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
123 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
124 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
125 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
126 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
127 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
128 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
129 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
130 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
131 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
132 Sản xuất xi măng 23941
133 Sản xuất vôi 23942
134 Sản xuất thạch cao 23943
135 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
136 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
137 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
138 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
139 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
140 Đúc sắt thép 24310
141 Đúc kim loại màu 24320
142 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
143 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
144 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
145 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
146 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
147 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
148 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
149 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
150 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
151 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
152 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
153 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
154 Sản xuất nhạc cụ 32200
155 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
156 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
157 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
158 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
159 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
160 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
161 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
162 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
163 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
164 Sửa chữa thiết bị điện 33140
165 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
166 Sửa chữa thiết bị khác 33190
167 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
168 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
169 Sản xuất điện 35101
170 Truyền tải và phân phối điện 35102
171 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
172 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
173 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
174 Sản xuất nước đá 35302
175 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
176 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
177 Thoát nước 37001
178 Xử lý nước thải 37002
179 Thu gom rác thải không độc hại 38110
180 Thu gom rác thải độc hại 3812
181 Thu gom rác thải y tế 38121
182 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
184 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
185 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
186 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
187 Tái chế phế liệu 3830
188 Tái chế phế liệu kim loại 38301
189 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
190 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
191 Xây dựng nhà các loại 41000
192 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
193 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
194 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
195 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
196 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
197 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
198 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
199 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
200 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
201 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
202 Bán mô tô, xe máy 4541
203 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
204 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
205 Đại lý mô tô, xe máy 45413
206 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
207 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
208 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
209 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
210 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
211 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
212 Đại lý 46101
213 Môi giới 46102
214 Đấu giá 46103
215 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
216 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
217 Bán buôn hoa và cây 46202
218 Bán buôn động vật sống 46203
219 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
220 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
221 Bán buôn gạo 46310
222 Bán buôn thực phẩm 4632
223 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
224 Bán buôn thủy sản 46322
225 Bán buôn rau, quả 46323
226 Bán buôn cà phê 46324
227 Bán buôn chè 46325
228 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
229 Bán buôn thực phẩm khác 46329
230 Bán buôn đồ uống 4633
231 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
232 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
233 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
234 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
235 Bán buôn vải 46411
236 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
237 Bán buôn hàng may mặc 46413
238 Bán buôn giày dép 46414
239 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
240 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
241 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
242 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
243 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
244 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
245 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
246 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
247 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
248 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
249 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
250 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
251 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
252 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
253 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
254 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
255 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
256 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
257 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
258 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
259 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
260 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
261 Bán buôn dầu thô 46612
262 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
263 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
264 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
265 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
266 Bán buôn xi măng 46632
267 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
268 Bán buôn kính xây dựng 46634
269 Bán buôn sơn, vécni 46635
270 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
271 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
272 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
273 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
274 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
275 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
276 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
277 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
278 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
279 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
280 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
281 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
282 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
283 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
284 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
285 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
286 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
287 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
288 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
289 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
290 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
291 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
292 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
293 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
294 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
295 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
296 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
297 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
298 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
299 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
300 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
301 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
302 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
303 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
304 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
305 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
306 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
307 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
308 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
309 Vận tải hành khách đường sắt 49110
310 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
311 Vận tải bằng xe buýt 49200
312 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
313 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
314 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
315 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
316 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
317 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
318 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
319 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
320 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
321 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
322 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
323 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
324 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
325 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
326 Vận tải đường ống 49400
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
330 Bốc xếp hàng hóa 5224
331 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
332 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
333 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
334 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
335 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
336 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
337 Khách sạn 55101
338 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
339 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
340 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
341 Cơ sở lưu trú khác 5590
342 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
343 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
344 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
345 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
346 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
347 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
348 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
349 Dịch vụ ăn uống khác 56290
350 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
351 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
352 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
353 Xuất bản sách 58110
354 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
355 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
356 Hoạt động xuất bản khác 58190
357 Xuất bản phần mềm 58200
358 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
359 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
360 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
361 Hoạt động thú y 75000
362 Cho thuê xe có động cơ 7710
363 Cho thuê ôtô 77101
364 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
365 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
366 Cho thuê băng, đĩa video 77220
367 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
368 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
369 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
370 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
371 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
372 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
373 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
374 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
375 Cung ứng lao động tạm thời 78200
376 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
377 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
378 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
379 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
380 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
381 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
382 Dịch vụ đóng gói 82920
383 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990