Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Đầu Tư Võ Gia

Vo Gia Management And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Đầu Tư Võ Gia - Vo Gia Management And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 Phố Hoa Lư, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108224735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108224735

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Đầu Tư Võ Gia

Tên giao dịch

Vo Gia Management And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Phố Hoa Lư, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108224735 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108224735, Vo Gia Management And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Võ Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
29 Khai thác thuỷ sản biển 03110
30 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
31 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
32 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
33 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
34 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
35 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
37 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
38 Khai thác và thu gom than cứng 05100
39 Khai thác và thu gom than non 05200
40 Khai thác dầu thô 06100
41 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
42 Khai thác quặng sắt 07100
43 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
45 Khai thác quặng bôxít 07221
46 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
47 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
49 Khai thác đá 08101
50 Khai thác cát, sỏi 08102
51 Khai thác đất sét 08103
52 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
53 Khai thác và thu gom than bùn 08920
54 Khai thác muối 08930
55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
58 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
59 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
60 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
62 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
65 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
67 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
68 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
69 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
70 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
71 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
73 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
74 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
75 Xay xát 10611
76 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
77 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
78 Sản xuất đường 10720
79 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
80 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
81 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
82 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
83 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
84 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
85 Sản xuất rượu vang 11020
86 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
87 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
88 Sản xuất thuốc lá 12001
89 Sản xuất thuốc hút khác 12009
90 Sản xuất sợi 13110
91 Sản xuất vải dệt thoi 13120
92 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
93 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
94 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
95 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
96 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
97 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
98 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
99 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
100 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
101 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
102 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
103 Sản xuất giày dép 15200
104 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
105 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
106 Bảo quản gỗ 16102
107 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
108 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
109 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
111 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
112 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
113 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
114 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
115 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
116 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
117 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
118 In ấn 18110
119 Dịch vụ liên quan đến in 18120
120 Sao chép bản ghi các loại 18200
121 Sản xuất than cốc 19100
122 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
123 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
124 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
125 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
126 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
127 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
128 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
129 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
130 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
131 Sản xuất mực in 20222
132 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
133 Sản xuất mỹ phẩm 20231
134 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
135 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
136 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
137 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
138 Sản xuất thuốc các loại 21001
139 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
140 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
141 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
142 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
143 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
144 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
145 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
146 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
147 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
148 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
149 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
150 Sản xuất xi măng 23941
151 Sản xuất vôi 23942
152 Sản xuất thạch cao 23943
153 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
154 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
155 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
156 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
157 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
158 Đúc sắt thép 24310
159 Đúc kim loại màu 24320
160 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
161 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
162 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
163 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
164 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
165 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
166 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
167 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
168 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
169 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
170 Sản xuất pin và ắc quy 27200
171 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
172 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
173 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
174 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
175 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
176 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
177 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
178 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
179 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
180 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
181 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
182 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
183 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
184 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
185 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
186 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
187 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
188 Sản xuất máy luyện kim 28230
189 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
190 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
191 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
192 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
193 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
194 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
195 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
196 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
197 Sản xuất nhạc cụ 32200
198 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
199 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
200 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
201 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
202 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
203 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
204 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
205 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
206 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
207 Sửa chữa thiết bị điện 33140
208 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
209 Sửa chữa thiết bị khác 33190
210 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
211 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
212 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
213 Sản xuất nước đá 35302
214 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
215 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
216 Thoát nước 37001
217 Xử lý nước thải 37002
218 Thu gom rác thải không độc hại 38110
219 Thu gom rác thải độc hại 3812
220 Thu gom rác thải y tế 38121
221 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
222 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
223 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
224 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
225 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
226 Tái chế phế liệu 3830
227 Tái chế phế liệu kim loại 38301
228 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
229 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
230 Xây dựng nhà các loại 41000
231 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
232 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
233 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
234 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
235 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
236 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
237 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
238 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
239 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
240 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
241 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
242 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
243 Đại lý xe có động cơ khác 45139
244 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
245 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
246 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
247 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
248 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
249 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
250 Đại lý 46101
251 Môi giới 46102
252 Đấu giá 46103
253 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
254 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
255 Bán buôn hoa và cây 46202
256 Bán buôn động vật sống 46203
257 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
258 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
259 Bán buôn gạo 46310
260 Bán buôn thực phẩm 4632
261 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
262 Bán buôn thủy sản 46322
263 Bán buôn rau, quả 46323
264 Bán buôn cà phê 46324
265 Bán buôn chè 46325
266 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
267 Bán buôn thực phẩm khác 46329
268 Bán buôn đồ uống 4633
269 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
270 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
271 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
272 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
273 Bán buôn vải 46411
274 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
275 Bán buôn hàng may mặc 46413
276 Bán buôn giày dép 46414
277 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
278 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
279 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
280 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
281 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
282 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
283 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
284 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
285 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
286 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
287 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
288 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
289 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
290 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
291 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
292 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
293 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
294 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
295 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
296 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
297 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
298 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
299 Bán buôn dầu thô 46612
300 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
301 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
302 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
303 Bán buôn quặng kim loại 46621
304 Bán buôn sắt, thép 46622
305 Bán buôn kim loại khác 46623
306 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
307 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
308 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
309 Bán buôn xi măng 46632
310 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
311 Bán buôn kính xây dựng 46634
312 Bán buôn sơn, vécni 46635
313 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
314 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
315 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
316 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
317 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
318 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
319 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
320 Bán buôn cao su 46694
321 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
322 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
323 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
324 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
325 Bán buôn tổng hợp 46900
326 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110