Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Võ Gia

Vo Gia Investment And Developement Project Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Võ Gia - Vo Gia Investment And Developement Project Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 Phố Hoa Lư, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108225062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108225062

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dự Án Võ Gia

Tên giao dịch

Vo Gia Investment And Developement Project Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Phố Hoa Lư, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108225062 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108225062, Vo Gia Investment And Developement Project Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Ngọc Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng nho 01211
7 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
8 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
9 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
10 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
11 Trồng cây ăn quả khác 01219
12 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
13 Trồng cây điều 01230
14 Trồng cây hồ tiêu 01240
15 Trồng cây cao su 01250
16 Trồng cây cà phê 01260
17 Trồng cây chè 01270
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
20 Chăn nuôi gà 01462
21 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
22 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
35 Khai thác gỗ 02210
36 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
37 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
38 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
39 Khai thác thuỷ sản biển 03110
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
43 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
44 Khai thác và thu gom than cứng 05100
45 Khai thác và thu gom than non 05200
46 Khai thác dầu thô 06100
47 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
48 Khai thác quặng sắt 07100
49 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
50 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
51 Khai thác quặng bôxít 07221
52 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
53 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
54 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
55 Khai thác đá 08101
56 Khai thác cát, sỏi 08102
57 Khai thác đất sét 08103
58 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
59 Khai thác và thu gom than bùn 08920
60 Khai thác muối 08930
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
64 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
65 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
66 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
68 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
71 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
73 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
74 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
75 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
76 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
77 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
79 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
80 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
81 Xay xát 10611
82 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
83 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
84 Sản xuất đường 10720
85 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
86 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
87 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
88 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
89 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
90 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
91 Sản xuất rượu vang 11020
92 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
93 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
94 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
95 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
96 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
97 Sản xuất thuốc lá 12001
98 Sản xuất thuốc hút khác 12009
99 Sản xuất sợi 13110
100 Sản xuất vải dệt thoi 13120
101 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
102 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
103 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
104 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
105 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
106 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
107 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
108 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
109 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
111 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
112 Sản xuất giày dép 15200
113 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
114 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
115 Bảo quản gỗ 16102
116 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
117 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
118 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
121 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
122 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
123 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
124 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
125 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
126 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
127 In ấn 18110
128 Dịch vụ liên quan đến in 18120
129 Sao chép bản ghi các loại 18200
130 Sản xuất than cốc 19100
131 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
132 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
133 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
134 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
135 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
136 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
137 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
138 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
139 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
140 Sản xuất mực in 20222
141 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
142 Sản xuất mỹ phẩm 20231
143 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
144 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
145 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
146 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
147 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
148 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
149 Sản xuất pin và ắc quy 27200
150 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
151 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
152 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
153 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
154 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
155 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
156 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
157 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
158 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
159 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
160 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
161 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
162 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
163 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
164 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
165 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
166 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
167 Sản xuất máy luyện kim 28230
168 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
169 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
170 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
171 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
172 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
173 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
174 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
175 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
176 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
177 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
178 Sửa chữa thiết bị điện 33140
179 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
180 Sửa chữa thiết bị khác 33190
181 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
182 Thu gom rác thải độc hại 3812
183 Thu gom rác thải y tế 38121
184 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
185 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
186 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
187 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
188 Đại lý xe có động cơ khác 45139
189 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
190 Bán mô tô, xe máy 4541
191 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
192 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
193 Đại lý mô tô, xe máy 45413
194 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
195 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
196 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
197 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
198 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
199 Bán buôn thực phẩm 4632
200 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
201 Bán buôn thủy sản 46322
202 Bán buôn rau, quả 46323
203 Bán buôn cà phê 46324
204 Bán buôn chè 46325
205 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
206 Bán buôn thực phẩm khác 46329
207 Bán buôn đồ uống 4633
208 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
209 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
210 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
211 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
212 Bán buôn quặng kim loại 46621
213 Bán buôn sắt, thép 46622
214 Bán buôn kim loại khác 46623
215 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
216 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
217 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
218 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
219 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
220 Bán buôn cao su 46694
221 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
222 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
223 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
224 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
225 Bán buôn tổng hợp 46900
226 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
227 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
228 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
229 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
230 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
231 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
232 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
233 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
234 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
235 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
236 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
237 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
238 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
239 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
240 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
241 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
242 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
243 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
244 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
245 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
246 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
247 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
248 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
249 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
250 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
251 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
252 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
253 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
254 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
255 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
256 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
257 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
258 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
259 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
260 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
261 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
262 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
263 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
264 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
265 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
266 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
267 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
268 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
269 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
270 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
271 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
272 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
273 Vận tải hành khách đường sắt 49110
274 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
275 Vận tải bằng xe buýt 49200
276 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
277 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
278 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
283 Bốc xếp hàng hóa 5224
284 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
285 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
286 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
287 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
288 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
289 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
290 Khách sạn 55101
291 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
292 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
293 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
294 Cơ sở lưu trú khác 5590
295 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
296 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
297 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
298 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
299 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
300 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
301 Xuất bản sách 58110
302 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
303 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
304 Hoạt động xuất bản khác 58190
305 Xuất bản phần mềm 58200
306 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
307 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
308 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
309 Hoạt động thú y 75000
310 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
311 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
312 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
313 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
314 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
316 Dịch vụ đóng gói 82920
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990