Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nụ Cười Việt Nam

Vietnam Smile Education Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nụ Cười Việt Nam - Vietnam Smile Education Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Biệt thự 01.07, đường số 02, Dự án Green Pearl, số 378 đường Minh Khai , Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108225111 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108225111

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nụ Cười Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Smile Education Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Biệt thự 01.07, đường số 02, Dự án Green Pearl, số 378 đường Minh Khai , Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108225111 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108225111, Vietnam Smile Education Development And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Phạm Ngọc Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
38 Xuất bản sách 58110
39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
40 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
41 Hoạt động xuất bản khác 58190
42 Xuất bản phần mềm 58200
43 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
44 Giáo dục trung học cơ sở 85311
45 Giáo dục trung học phổ thông 85312
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
48 Dạy nghề 85322
49 Đào tạo cao đẳng 85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
55 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
56 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
57 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
58 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
59 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
60 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
61 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
62 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
63 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
64 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
65 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
66 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
67 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
68 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
69 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
70 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
71 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
72 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
73 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030