STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
9 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
10 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
11 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
12 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
13 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
14 |
Trồng nho |
|
01211 |
15 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
16 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
17 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
18 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
19 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
20 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
21 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
22 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
23 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
24 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
25 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
26 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
27 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
28 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
29 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
30 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
31 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
32 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
33 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
34 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
35 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
36 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
37 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
38 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
39 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
40 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
41 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
42 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
43 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
44 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
45 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
46 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
47 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
48 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
49 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
50 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
51 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
52 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
53 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
54 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
55 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
56 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
57 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
58 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
59 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
60 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
61 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
62 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
63 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
64 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
65 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
66 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
67 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
68 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
69 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
70 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
71 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
72 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
73 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
74 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
75 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
76 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
77 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
78 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
79 |
Xay xát |
|
10611 |
80 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
81 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
82 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
83 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
84 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
85 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
86 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
87 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
88 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
89 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
90 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
91 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
92 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
93 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
94 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
95 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
96 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
97 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
98 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
99 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
100 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
101 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
102 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
103 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
104 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
105 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
106 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
107 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
108 |
In ấn |
|
18110 |
109 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
110 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
111 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
112 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
113 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
114 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
115 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
116 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
117 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
118 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
119 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
120 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
121 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
122 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
123 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
124 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
125 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
126 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
127 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
128 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
129 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
130 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
131 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
132 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
133 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
134 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
135 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
136 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
137 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
138 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
139 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
140 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
141 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
142 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
143 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
144 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
145 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
146 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
147 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
148 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
149 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
150 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
151 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
152 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
153 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
154 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
155 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
156 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
157 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
158 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
159 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
160 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
161 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
162 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
163 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
164 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
165 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
166 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
167 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
168 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
169 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
170 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
171 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
172 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
173 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
174 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
175 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
176 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
177 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
178 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
179 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
180 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
181 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
182 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
183 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
184 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
185 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
186 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
187 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
188 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
189 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
190 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
191 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
192 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
193 |
Thoát nước |
|
37001 |
194 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
195 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
196 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
197 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
198 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
199 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
200 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
201 |
Phá dỡ |
|
43110 |
202 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
203 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
204 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
205 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
206 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
207 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
208 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
209 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
210 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
211 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
212 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
213 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
214 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
215 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
216 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
217 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
218 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
219 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
220 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
221 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
222 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
223 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
224 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
225 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
226 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
227 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
228 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
229 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
230 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
231 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
232 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
233 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
234 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
235 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
236 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
237 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
238 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
239 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
240 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
241 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
242 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
243 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
244 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
245 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
246 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
247 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
248 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
249 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
250 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
251 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
252 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
253 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
254 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
255 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
256 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
257 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
258 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
259 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
260 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
261 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
262 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
263 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
264 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
265 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
266 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
267 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
268 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
269 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
270 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
271 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
272 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
273 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
274 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
275 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
276 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
277 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
278 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
279 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
280 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
281 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
282 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
283 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
284 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
285 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
286 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
287 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
288 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
289 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
290 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
291 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
292 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
293 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
294 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
295 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
296 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
297 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
298 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
299 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
300 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
301 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
302 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
303 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
304 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
305 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
306 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
307 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
308 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
309 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
310 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
311 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
312 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
313 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
314 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
315 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
316 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
317 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
318 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
319 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
320 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
321 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
322 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
323 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
324 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
325 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
326 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
327 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
328 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
329 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
330 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
331 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
332 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
333 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
334 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
335 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
336 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
337 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
338 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
339 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
340 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
341 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
342 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
343 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
344 |
Quảng cáo |
|
73100 |
345 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
346 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
347 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |