Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Adam Group

Adam Group Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Adam Group - Adam Group Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 29 ngõ 151B đường Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108227824 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108227824

Ngày cấp 11-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Adam Group

Tên giao dịch

Adam Group Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 ngõ 151B đường Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108227824 / 11-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108227824, Adam Group Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Văn Thiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Chăn nuôi gia cầm 0146
27 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
28 Chăn nuôi gà 01462
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
30 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
31 Chăn nuôi khác 01490
32 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
33 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
34 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
36 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
37 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
39 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
43 Khai thác gỗ 02210
44 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
45 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
46 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
47 Khai thác thuỷ sản biển 03110
48 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
49 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
50 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
51 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
52 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
55 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
56 Khai thác và thu gom than cứng 05100
57 Khai thác và thu gom than non 05200
58 Khai thác dầu thô 06100
59 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
60 Khai thác quặng sắt 07100
61 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
62 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
63 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
64 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
75 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
76 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
77 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
78 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
79 Xay xát 10611
80 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
81 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
82 Sản xuất đường 10720
83 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
84 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
85 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
86 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
87 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
88 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
89 Sản xuất rượu vang 11020
90 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
91 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
92 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
93 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
94 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
95 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
96 Bảo quản gỗ 16102
97 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
98 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
99 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
102 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
103 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
104 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
105 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
106 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
107 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
108 In ấn 18110
109 Dịch vụ liên quan đến in 18120
110 Sao chép bản ghi các loại 18200
111 Sản xuất than cốc 19100
112 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
113 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
114 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
115 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
116 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
117 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
118 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
119 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
120 Sản xuất mỹ phẩm 20231
121 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
122 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
123 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
124 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
125 Sản xuất thuốc các loại 21001
126 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
127 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
128 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
129 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
130 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
131 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
132 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
133 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
134 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
135 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
136 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
137 Sản xuất đồng hồ 26520
138 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
139 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
140 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
141 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
142 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
143 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
144 Sản xuất pin và ắc quy 27200
145 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
146 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
147 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
148 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
149 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
150 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
151 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
152 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
153 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
154 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
155 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
156 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
157 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
158 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
159 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
160 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
161 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
162 Sản xuất máy luyện kim 28230
163 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
164 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
165 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
166 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
167 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
168 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
169 Sản xuất xe có động cơ 29100
170 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
171 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
172 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
173 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
174 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
175 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
176 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
177 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
178 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
179 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
180 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
181 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
182 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
183 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
184 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
185 Sản xuất nhạc cụ 32200
186 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
187 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
188 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
189 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
190 Sản xuất nước đá 35302
191 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
192 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
193 Thoát nước 37001
194 Xử lý nước thải 37002
195 Thu gom rác thải không độc hại 38110
196 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
197 Xây dựng công trình đường sắt 42101
198 Xây dựng công trình đường bộ 42102
199 Xây dựng công trình công ích 42200
200 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
201 Phá dỡ 43110
202 Chuẩn bị mặt bằng 43120
203 Lắp đặt hệ thống điện 43210
204 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
205 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
206 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
207 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
208 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
209 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
210 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
211 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
212 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
213 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
214 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
215 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
216 Đại lý xe có động cơ khác 45139
217 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
218 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
219 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
220 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
221 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
222 Bán mô tô, xe máy 4541
223 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
224 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
225 Đại lý mô tô, xe máy 45413
226 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
227 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
228 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
229 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
230 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
231 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
232 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
233 Bán buôn hoa và cây 46202
234 Bán buôn động vật sống 46203
235 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
236 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
237 Bán buôn gạo 46310
238 Bán buôn thực phẩm 4632
239 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
240 Bán buôn thủy sản 46322
241 Bán buôn rau, quả 46323
242 Bán buôn cà phê 46324
243 Bán buôn chè 46325
244 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
245 Bán buôn thực phẩm khác 46329
246 Bán buôn đồ uống 4633
247 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
248 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
249 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
250 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
251 Bán buôn vải 46411
252 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
253 Bán buôn hàng may mặc 46413
254 Bán buôn giày dép 46414
255 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
256 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
257 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
258 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
259 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
260 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
261 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
262 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
263 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
264 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
265 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
266 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
267 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
268 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
269 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
270 Bán buôn dầu thô 46612
271 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
272 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
273 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
274 Bán buôn quặng kim loại 46621
275 Bán buôn sắt, thép 46622
276 Bán buôn kim loại khác 46623
277 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
278 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
279 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
280 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
281 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
282 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
283 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
284 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
285 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
286 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
287 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
288 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
289 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
290 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
291 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
292 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
293 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
294 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
295 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
296 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
297 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
298 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
299 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
300 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
301 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
302 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
303 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
304 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
305 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
306 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
307 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
308 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
309 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
310 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
311 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
312 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
313 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
314 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
315 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
316 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
317 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
318 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
319 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
320 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
321 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
322 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
323 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
324 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
325 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
326 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
327 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
328 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
329 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
330 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
331 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
332 Cơ sở lưu trú khác 5590
333 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
334 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
335 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
336 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
337 Hoạt động kiến trúc 71101
338 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
339 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
340 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
341 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
342 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
343 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
344 Quảng cáo 73100
345 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
346 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
347 Hoạt động nhiếp ảnh 74200