Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dệt Đức Tâm

Duc Tam Textile Trading And Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dệt Đức Tâm - Duc Tam Textile Trading And Production Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 9, ngõ 159, phố Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108229758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108229758

Ngày cấp 11-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dệt Đức Tâm

Tên giao dịch

Duc Tam Textile Trading And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 9, ngõ 159, phố Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108229758 / 11-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108229758, Duc Tam Textile Trading And Production Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Vũ Ngọc Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn vải 46411
10 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
11 Bán buôn hàng may mặc 46413
12 Bán buôn giày dép 46414
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
45 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
46 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
50 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
51 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
53 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
55 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
57 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
58 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
59 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
60 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
61 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
62 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
63 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
64 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
65 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
66 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
67 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
68 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
69 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
70 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
71 Vận tải hành khách đường sắt 49110
72 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
73 Vận tải bằng xe buýt 49200
74 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
75 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
76 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
77 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
78 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
81 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
88 Vận tải đường ống 49400