Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Nguyên Phong

Nguyen Phong Trade Service Amd Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Nguyên Phong - Nguyen Phong Trade Service Amd Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số 33 ngõ 88 Trần Quý Cáp, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108232327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108232327

Ngày cấp 12-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Nguyên Phong

Tên giao dịch

Nguyen Phong Trade Service Amd Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 33 ngõ 88 Trần Quý Cáp, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108232327 / 12-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108232327, Nguyen Phong Trade Service Amd Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Chương, Đỗ Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
10 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
11 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
12 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
18 Sửa chữa thiết bị khác 33190
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
21 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
22 Sản xuất nước đá 35302
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Thoát nước 37001
26 Xử lý nước thải 37002
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Đại lý 46101
36 Môi giới 46102
37 Đấu giá 46103
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
77 Bán buôn xi măng 46632
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
79 Bán buôn kính xây dựng 46634
80 Bán buôn sơn, vécni 46635
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
82 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
84 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
85 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
86 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
87 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
88 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
90 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
91 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
92 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
93 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
94 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
95 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
96 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
98 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
99 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
100 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
101 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
102 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
103 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
106 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
108 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
109 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
114 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
115 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
116 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
118 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
119 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
120 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
121 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
122 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
123 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
124 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
125 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
126 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
127 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
128 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
129 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
130 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
131 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
132 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
133 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
134 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
135 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
136 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
137 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
138 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
139 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
140 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
141 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
142 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
143 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
144 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
145 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
147 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
148 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
149 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
150 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
151 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
152 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
153 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
154 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
155 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
156 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
157 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
158 Vận tải hành khách đường sắt 49110
159 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
160 Vận tải bằng xe buýt 49200
161 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
162 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
163 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
172 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
173 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
174 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
175 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
176 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
177 Vận tải hành khách hàng không 51100
178 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
182 Bốc xếp hàng hóa 5224
183 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
184 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
185 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
186 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
187 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
189 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
190 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
191 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
192 Bưu chính 53100
193 Chuyển phát 53200
194 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
195 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
196 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
197 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
198 Dịch vụ ăn uống khác 56290
199 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
200 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
201 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
202 Xuất bản sách 58110
203 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
204 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
205 Hoạt động xuất bản khác 58190
206 Xuất bản phần mềm 58200
207 Cho thuê xe có động cơ 7710
208 Cho thuê ôtô 77101
209 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
211 Cho thuê băng, đĩa video 77220
212 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
214 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
215 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
216 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
217 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
218 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
219 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
220 Cung ứng lao động tạm thời 78200
221 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
222 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
223 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
224 Đại lý du lịch 79110
225 Điều hành tua du lịch 79120
226 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
227 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
228 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
229 Dịch vụ điều tra 80300
230 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
231 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
232 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
233 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
234 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110