Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Toàn Thắng

Toan Thang Trading Travel And Transportation Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Toàn Thắng - Toan Thang Trading Travel And Transportation Company Limited có địa chỉ tại Thôn Văn, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108234821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108234821

Ngày cấp 16-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Vận Tải Toàn Thắng

Tên giao dịch

Toan Thang Trading Travel And Transportation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108234821 / 16-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108234821, Toan Thang Trading Travel And Transportation Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Phạm Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
15 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
16 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
17 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
27 Vận tải đường ống 49400
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
38 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
39 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
40 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
43 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê ôtô 77101
49 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
50 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
51 Cho thuê băng, đĩa video 77220
52 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290