Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thông Minh H2t Việt Nam

H2t Vietnam Smart Solution Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thông Minh H2t Việt Nam - H2t Vietnam Smart Solution Joint Stock Company có địa chỉ tại 135 TT3 khu đô thị Mỹ Đình, Phố Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108237678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108237678

Ngày cấp 17-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thông Minh H2t Việt Nam

Tên giao dịch

H2t Vietnam Smart Solution Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

135 TT3 khu đô thị Mỹ Đình, Phố Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108237678 / 17-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoa Lan Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108237678, H2t Vietnam Smart Solution Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Hoa Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
52 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
53 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
54 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
56 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
57 Sản xuất mực in 20222
58 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
59 Sản xuất mỹ phẩm 20231
60 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
61 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
62 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
63 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
64 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
65 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
66 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
67 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
68 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
69 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
70 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
71 Sản xuất xi măng 23941
72 Sản xuất vôi 23942
73 Sản xuất thạch cao 23943
74 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
75 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
76 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
77 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
78 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
79 Đúc sắt thép 24310
80 Đúc kim loại màu 24320
81 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
82 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
83 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
84 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
85 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
86 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
87 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
88 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
89 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
90 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
91 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
92 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
93 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
94 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
95 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
96 Sản xuất đồng hồ 26520
97 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
98 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
99 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
100 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
101 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
103 Sản xuất pin và ắc quy 27200
104 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
105 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
106 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
107 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
108 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
109 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
111 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
112 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
113 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
114 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
115 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
116 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
117 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
118 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
119 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
120 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
121 Sản xuất máy luyện kim 28230
122 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
123 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
124 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
125 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
126 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
127 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
128 Sản xuất xe có động cơ 29100
129 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
130 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
131 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
132 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
133 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
134 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
135 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
136 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
137 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
138 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
139 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
140 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
141 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
142 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
143 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
144 Sản xuất nhạc cụ 32200
145 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
146 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
147 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
148 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
149 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
150 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
151 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
152 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
153 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
154 Sửa chữa thiết bị điện 33140
155 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
156 Sửa chữa thiết bị khác 33190
157 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
158 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
159 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
160 Sản xuất nước đá 35302
161 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
162 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
163 Thoát nước 37001
164 Xử lý nước thải 37002
165 Thu gom rác thải không độc hại 38110
166 Thu gom rác thải độc hại 3812
167 Thu gom rác thải y tế 38121
168 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
169 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
170 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
171 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
172 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
173 Tái chế phế liệu 3830
174 Tái chế phế liệu kim loại 38301
175 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
176 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
177 Xây dựng nhà các loại 41000
178 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
179 Xây dựng công trình đường sắt 42101
180 Xây dựng công trình đường bộ 42102
181 Xây dựng công trình công ích 42200
182 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
183 Phá dỡ 43110
184 Chuẩn bị mặt bằng 43120
185 Lắp đặt hệ thống điện 43210
186 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
187 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
188 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
189 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
190 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
191 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
192 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
193 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
194 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
195 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
196 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
197 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
198 Đại lý xe có động cơ khác 45139
199 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
200 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
201 Đại lý 46101
202 Môi giới 46102
203 Đấu giá 46103
204 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
205 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
206 Bán buôn hoa và cây 46202
207 Bán buôn động vật sống 46203
208 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
210 Bán buôn gạo 46310
211 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
212 Bán buôn vải 46411
213 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
214 Bán buôn hàng may mặc 46413
215 Bán buôn giày dép 46414
216 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
217 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
218 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
219 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
220 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
221 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
222 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
223 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
224 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
225 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
226 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
227 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
230 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
231 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
232 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
233 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
234 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
235 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
236 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
237 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
238 Bán buôn dầu thô 46612
239 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
240 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
241 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
242 Bán buôn quặng kim loại 46621
243 Bán buôn sắt, thép 46622
244 Bán buôn kim loại khác 46623
245 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
246 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
247 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
248 Bán buôn xi măng 46632
249 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
250 Bán buôn kính xây dựng 46634
251 Bán buôn sơn, vécni 46635
252 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
253 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
254 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
255 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
256 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
257 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
258 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
259 Bán buôn cao su 46694
260 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
261 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
262 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
263 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
264 Bán buôn tổng hợp 46900
265 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
266 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
267 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
268 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
269 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
270 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
271 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
272 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
273 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
274 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
275 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
276 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
277 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
278 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
279 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
280 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
281 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
282 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
283 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
284 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
285 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
286 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
287 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
288 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
289 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
290 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
291 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
292 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
293 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
294 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
295 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
296 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
297 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
298 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
299 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
300 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
301 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
302 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
303 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
304 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
305 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
306 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
307 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
308 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
309 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
310 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
311 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
312 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
313 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
314 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
315 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
316 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
317 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
318 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
319 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
320 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
321 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
322 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
323 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
324 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
325 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
326 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
327 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
328 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
329 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
330 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
331 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
332 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
333 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
334 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
335 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
336 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
337 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
338 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
339 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
340 Vận tải hành khách đường sắt 49110
341 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
342 Vận tải bằng xe buýt 49200
343 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
344 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
345 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
346 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
347 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
348 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
349 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
350 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
351 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
352 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
353 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
354 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
355 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
356 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
357 Vận tải đường ống 49400
358 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
359 Khách sạn 55101
360 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
361 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
362 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
363 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
364 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
365 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
366 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
367 Dịch vụ ăn uống khác 56290
368 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
369 Hoạt động kiến trúc 71101
370 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
371 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
372 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
373 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
374 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
375 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
376 Quảng cáo 73100
377 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
378 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
379 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
380 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
381 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
382 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
383 Hoạt động thú y 75000