Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Chiến

Quang Chien Production And Trade Services Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Chiến - Quang Chien Production And Trade Services Company Limited có địa chỉ tại Xóm Nam, thôn Phú Mỹ, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108237815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108237815

Ngày cấp 17-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Quang Chiến

Tên giao dịch

Quang Chien Production And Trade Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nam, thôn Phú Mỹ, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108237815 / 17-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Quang Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108237815, Quang Chien Production And Trade Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Thị Trấn Phú Xuyên, Đỗ Quang Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
17 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Khai thác và thu gom than cứng 05100
24 Khai thác và thu gom than non 05200
25 Khai thác dầu thô 06100
26 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
27 Khai thác quặng sắt 07100
28 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
33 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
39 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
41 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
42 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
43 Xay xát 10611
44 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
45 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
46 Sản xuất đường 10720
47 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
48 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
49 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
50 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
51 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
52 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
53 Sản xuất rượu vang 11020
54 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
78 Bán buôn cao su 46694
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
83 Bán buôn tổng hợp 46900
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
87 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
88 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
89 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
90 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
91 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
92 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
93 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
94 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
95 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
96 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
103 Vận tải đường ống 49400
104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
105 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
106 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
107 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
108 Dịch vụ ăn uống khác 56290
109 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
110 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
111 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
112 Xuất bản sách 58110
113 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
114 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
115 Hoạt động xuất bản khác 58190
116 Xuất bản phần mềm 58200