Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Phúc Hải

Phuc Hai Trading And Investment Construction Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Phúc Hải - Phuc Hai Trading And Investment Construction Company Limited có địa chỉ tại Thôn Sinh Liên, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108237967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108237967

Ngày cấp 18-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Phúc Hải

Tên giao dịch

Phuc Hai Trading And Investment Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sinh Liên, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108237967 / 18-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108237967, Phuc Hai Trading And Investment Construction Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Bình Minh, Phạm Hữu Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất xi măng 23941
31 Sản xuất vôi 23942
32 Sản xuất thạch cao 23943
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
47 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
48 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
49 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
50 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
51 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
52 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
53 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
54 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
55 Sản xuất đồng hồ 26520
56 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
57 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
58 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
59 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
60 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
61 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
62 Sản xuất pin và ắc quy 27200
63 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
64 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
65 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
66 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
67 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
68 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
69 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
70 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
71 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
72 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
73 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
74 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
75 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
76 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
77 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
78 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
79 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
80 Sản xuất máy luyện kim 28230
81 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
82 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
83 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
84 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
85 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
86 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
87 Sản xuất xe có động cơ 29100
88 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
89 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
90 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
91 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
92 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
93 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
94 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
95 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
96 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
97 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
101 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
102 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
103 Sản xuất nhạc cụ 32200
104 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
105 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
106 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
107 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
108 Sản xuất nước đá 35302
109 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
110 Thu gom rác thải độc hại 3812
111 Thu gom rác thải y tế 38121
112 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
117 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
118 Xây dựng công trình đường sắt 42101
119 Xây dựng công trình đường bộ 42102
120 Xây dựng công trình công ích 42200
121 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
122 Phá dỡ 43110
123 Chuẩn bị mặt bằng 43120
124 Lắp đặt hệ thống điện 43210
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
127 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
129 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
130 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
131 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
132 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
133 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
134 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
135 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
136 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
137 Đại lý xe có động cơ khác 45139
138 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
139 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
140 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
141 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
142 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
143 Bán mô tô, xe máy 4541
144 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
145 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
146 Đại lý mô tô, xe máy 45413
147 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
148 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
149 Đại lý 46101
150 Môi giới 46102
151 Đấu giá 46103
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
154 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
157 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
160 Bán buôn quặng kim loại 46621
161 Bán buôn sắt, thép 46622
162 Bán buôn kim loại khác 46623
163 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
165 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
166 Bán buôn xi măng 46632
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
168 Bán buôn kính xây dựng 46634
169 Bán buôn sơn, vécni 46635
170 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
171 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
175 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
176 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
177 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
179 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
180 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
181 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
182 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
183 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
184 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
185 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
186 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
187 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
188 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
189 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
190 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
191 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
192 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
193 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
194 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
195 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
196 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
197 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
198 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
199 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
200 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
201 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
204 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
205 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
206 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
207 Vận tải đường ống 49400
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
215 Bốc xếp hàng hóa 5224
216 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
217 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
218 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
219 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
220 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
222 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
223 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
224 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
225 Bưu chính 53100
226 Chuyển phát 53200
227 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
228 Khách sạn 55101
229 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
230 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
231 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
232 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
233 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
234 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
235 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
236 Dịch vụ ăn uống khác 56290
237 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
238 Hoạt động kiến trúc 71101
239 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
240 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
241 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
242 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
243 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
245 Quảng cáo 73100
246 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
247 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
248 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
249 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
250 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
251 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
252 Hoạt động thú y 75000
253 Cho thuê xe có động cơ 7710
254 Cho thuê ôtô 77101
255 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
256 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
257 Cho thuê băng, đĩa video 77220
258 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
260 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
261 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
262 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
264 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
265 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
266 Cung ứng lao động tạm thời 78200
267 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
268 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
269 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
270 Đại lý du lịch 79110
271 Điều hành tua du lịch 79120
272 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
273 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
274 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
275 Dịch vụ điều tra 80300
276 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
277 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
278 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
279 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
280 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
281 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
282 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
283 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
284 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
285 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
287 Dịch vụ đóng gói 82920
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990