Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Midasun Việt Nam

Midasun Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Midasun Việt Nam - Midasun Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 315, Đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108239178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108239178

Ngày cấp 18-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Midasun Việt Nam

Tên giao dịch

Midasun Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 315, Đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108239178 / 18-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thái Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108239178, Midasun Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Đoàn Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
13 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
14 Sản xuất pin và ắc quy 27200
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
22 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
24 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
25 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
29 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy luyện kim 28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
37 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
39 Sản xuất xe có động cơ 29100
40 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
41 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
42 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
43 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
44 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
45 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
46 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
47 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
48 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
49 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình đường sắt 42101
52 Xây dựng công trình đường bộ 42102
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
66 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
67 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
68 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
69 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
70 Đại lý xe có động cơ khác 45139
71 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
106 Bán buôn dầu thô 46612
107 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
108 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn quặng kim loại 46621
111 Bán buôn sắt, thép 46622
112 Bán buôn kim loại khác 46623
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
124 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
125 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
126 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
127 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
128 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
129 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
130 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
131 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
132 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
133 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
134 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
137 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
138 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
139 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
141 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
142 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
143 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
144 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
146 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
147 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
148 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
149 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
150 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
151 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
152 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
153 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
155 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
156 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
157 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
158 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
159 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
160 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
161 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
162 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
163 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
166 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
167 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
168 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
169 Vận tải đường ống 49400
170 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
171 Khách sạn 55101
172 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
173 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
174 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
175 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
176 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
177 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
181 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
182 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
183 Hoạt động thú y 75000
184 Cho thuê xe có động cơ 7710
185 Cho thuê ôtô 77101
186 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
187 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
188 Cho thuê băng, đĩa video 77220
189 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
190 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
191 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
192 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
193 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
194 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
195 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
196 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
197 Cung ứng lao động tạm thời 78200