Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Hà An

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Hà An

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Hà An - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Hà An có địa chỉ tại 269 Dịch vụ 07, Đìa Lão, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108239435 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108239435

Ngày cấp 18-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Hà An

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Hà An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

269 Dịch vụ 07, Đìa Lão, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108239435 / 18-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đàm Quốc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108239435, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Hà An, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Đàm Quốc Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn vải 46411
29 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
30 Bán buôn hàng may mặc 46413
31 Bán buôn giày dép 46414
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
47 Bán buôn xi măng 46632
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
49 Bán buôn kính xây dựng 46634
50 Bán buôn sơn, vécni 46635
51 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
52 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
54 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
55 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
56 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
59 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
60 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
61 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
62 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
63 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
64 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
67 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
68 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
69 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
72 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
77 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
78 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
79 Vận tải đường ống 49400
80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
81 Hoạt động kiến trúc 71101
82 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
83 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
84 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
85 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Hoạt động nhiếp ảnh 74200