Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Phú Thái

Phu Thai Industrial Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Phú Thái - Phu Thai Industrial Development Company Limited có địa chỉ tại Thôn Trung Hậu, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108241882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108241882

Ngày cấp 19-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Phú Thái

Tên giao dịch

Phu Thai Industrial Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Hậu, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108241882 / 19-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Niềm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108241882, Phu Thai Industrial Development Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tiền Phong, Bùi Thị Niềm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
9 Xay xát 10611
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
23 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
24 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
25 Sản xuất thuốc lá 12001
26 Sản xuất thuốc hút khác 12009
27 Sản xuất sợi 13110
28 Sản xuất vải dệt thoi 13120
29 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
30 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
31 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
32 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
33 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
34 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
35 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
36 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
37 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
38 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
39 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
40 Sản xuất giày dép 15200
41 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
42 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
43 Bảo quản gỗ 16102
44 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
45 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
46 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
49 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
50 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
51 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
52 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
53 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
54 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
55 In ấn 18110
56 Dịch vụ liên quan đến in 18120
57 Sao chép bản ghi các loại 18200
58 Sản xuất than cốc 19100
59 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
60 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
61 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
62 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
63 Sản xuất thuốc các loại 21001
64 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
65 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
66 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
67 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
68 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
69 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
70 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
71 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
72 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
73 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
74 Tái chế phế liệu 3830
75 Tái chế phế liệu kim loại 38301
76 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
77 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
78 Xây dựng nhà các loại 41000
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
84 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
85 Đại lý xe có động cơ khác 45139
86 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
91 Bán mô tô, xe máy 4541
92 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
93 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
94 Đại lý mô tô, xe máy 45413
95 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Đại lý 46101
102 Môi giới 46102
103 Đấu giá 46103
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
106 Bán buôn hoa và cây 46202
107 Bán buôn động vật sống 46203
108 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
110 Bán buôn gạo 46310
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
113 Bán buôn thủy sản 46322
114 Bán buôn rau, quả 46323
115 Bán buôn cà phê 46324
116 Bán buôn chè 46325
117 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
118 Bán buôn thực phẩm khác 46329
119 Bán buôn đồ uống 4633
120 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
121 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
122 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
123 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
124 Bán buôn vải 46411
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
126 Bán buôn hàng may mặc 46413
127 Bán buôn giày dép 46414
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
143 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
146 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
148 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
149 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
150 Bán buôn dầu thô 46612
151 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
152 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
154 Bán buôn quặng kim loại 46621
155 Bán buôn sắt, thép 46622
156 Bán buôn kim loại khác 46623
157 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
169 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
170 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
171 Bán buôn cao su 46694
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
173 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
174 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
175 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
176 Bán buôn tổng hợp 46900
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
178 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
179 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
180 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
181 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
182 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
183 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
184 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
185 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
186 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
187 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
188 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
190 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
192 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
193 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
194 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
195 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
196 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
197 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
198 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
199 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
200 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
201 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
202 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
203 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
204 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
205 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
208 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
209 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
210 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
212 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
213 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
214 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
215 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
216 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
217 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
218 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
219 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
220 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
221 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
222 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
224 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
225 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
226 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
227 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
228 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
229 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
230 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
231 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
233 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
234 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
235 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
236 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
237 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
238 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
239 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
241 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
242 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
243 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
244 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
245 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
246 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
247 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
248 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
249 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
250 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
251 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
252 Vận tải hành khách đường sắt 49110
253 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
254 Vận tải bằng xe buýt 49200
255 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
256 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
257 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
258 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
259 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
260 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
261 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
262 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
263 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
264 Vận tải đường ống 49400
265 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
266 Khách sạn 55101
267 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
268 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
269 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
270 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
271 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
272 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
273 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
274 Dịch vụ ăn uống khác 56290
275 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
276 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
277 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
278 Xuất bản sách 58110
279 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
280 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
281 Hoạt động xuất bản khác 58190
282 Xuất bản phần mềm 58200