Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Liên Doanh Việt Đức

Viet Duc International Joint Venture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Liên Doanh Việt Đức - Viet Duc International Joint Venture Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 Phố Đặng Xuân Bảng, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108243784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108243784

Ngày cấp 20-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Liên Doanh Việt Đức

Tên giao dịch

Viet Duc International Joint Venture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Phố Đặng Xuân Bảng, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108243784 / 20-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kiều Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108243784, Viet Duc International Joint Venture Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Kiều Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất xi măng 23941
6 Sản xuất vôi 23942
7 Sản xuất thạch cao 23943
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Đúc sắt thép 24310
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
18 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
19 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
30 Sản xuất đồng hồ 26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
36 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
37 Sản xuất pin và ắc quy 27200
38 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
39 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
40 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
41 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
44 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
45 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
46 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
47 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
48 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
49 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
50 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
51 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
52 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
53 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
54 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
55 Sản xuất máy luyện kim 28230
56 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
57 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
58 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
59 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
60 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
61 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
62 Sản xuất xe có động cơ 29100
63 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
64 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
65 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
66 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
67 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
68 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
69 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
70 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
71 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
72 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
73 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
74 Sản xuất điện 35101
75 Truyền tải và phân phối điện 35102
76 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
77 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
78 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
79 Sản xuất nước đá 35302
80 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
81 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
82 Thoát nước 37001
83 Xử lý nước thải 37002
84 Thu gom rác thải không độc hại 38110
85 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
86 Xây dựng công trình đường sắt 42101
87 Xây dựng công trình đường bộ 42102
88 Xây dựng công trình công ích 42200
89 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
90 Phá dỡ 43110
91 Chuẩn bị mặt bằng 43120
92 Lắp đặt hệ thống điện 43210
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
97 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
116 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
117 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
118 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
119 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400