Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo Ngoại Ngữ Worldlink Vietnam

Worldlink Vietnam Foreign Language Training And Study Consultants Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo Ngoại Ngữ Worldlink Vietnam - Worldlink Vietnam Foreign Language Training And Study Consultants Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 11, hẻm 196/8/2 đường Cầu Giấy, tổ 20, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108244153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108244153

Ngày cấp 20-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo Ngoại Ngữ Worldlink Vietnam

Tên giao dịch

Worldlink Vietnam Foreign Language Training And Study Consultants Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, hẻm 196/8/2 đường Cầu Giấy, tổ 20, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108244153 / 20-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108244153, Worldlink Vietnam Foreign Language Training And Study Consultants Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Hà Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
6 Giáo dục trung học cơ sở 85311
7 Giáo dục trung học phổ thông 85312
8 Giáo dục nghề nghiệp 8532
9 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
10 Dạy nghề 85322
11 Đào tạo cao đẳng 85410
12 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
13 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
14 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600