Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và In Bao Bì Âu Việt

Au Viet Print Packing And Production Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và In Bao Bì Âu Việt - Au Viet Print Packing And Production Trading Company Limited có địa chỉ tại Xóm Minh Khai, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108244548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108244548

Ngày cấp 23-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và In Bao Bì Âu Việt

Tên giao dịch

Au Viet Print Packing And Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Minh Khai, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108244548 / 23-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108244548, Au Viet Print Packing And Production Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã La Phù, Tạ Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
30 Bán buôn cao su 46694
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
39 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
40 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
41 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
51 Vận tải đường ống 49400
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
55 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
56 Bưu chính 53100
57 Chuyển phát 53200