Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Logistic Đại Phát Việt Nam

Dai Phat Viet Nam Logistic Mtv Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Logistic Đại Phát Việt Nam - Dai Phat Viet Nam Logistic Mtv Company Limited có địa chỉ tại Số 6 Đường Giáp Bát, Tổ 12A, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108245100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108245100

Ngày cấp 23-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Logistic Đại Phát Việt Nam

Tên giao dịch

Dai Phat Viet Nam Logistic Mtv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Đường Giáp Bát, Tổ 12A, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108245100 / 23-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108245100, Dai Phat Viet Nam Logistic Mtv Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Nguyễn Đức Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
7 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
8 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
11 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
12 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
13 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Sản xuất xi măng 23941
18 Sản xuất vôi 23942
19 Sản xuất thạch cao 23943
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Đúc sắt thép 24310
26 Đúc kim loại màu 24320
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
30 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
31 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
32 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
33 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
54 Bán buôn thủy sản 46322
55 Bán buôn rau, quả 46323
56 Bán buôn cà phê 46324
57 Bán buôn chè 46325
58 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
59 Bán buôn thực phẩm khác 46329
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
82 Bán buôn xi măng 46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
84 Bán buôn kính xây dựng 46634
85 Bán buôn sơn, vécni 46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
89 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
90 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
91 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
92 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
95 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
96 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
97 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
98 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
99 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
102 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
103 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
104 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
105 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
106 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
107 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
110 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
111 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
112 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
114 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
115 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
116 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
117 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
124 Vận tải đường ống 49400
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
129 Bốc xếp hàng hóa 5224
130 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
131 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
132 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
133 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
134 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
136 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
137 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
138 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
139 Bưu chính 53100
140 Chuyển phát 53200
141 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
142 Khách sạn 55101
143 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
144 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
145 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
146 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
147 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
148 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
149 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
150 Dịch vụ ăn uống khác 56290
151 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
152 Hoạt động kiến trúc 71101
153 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
154 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
155 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
156 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
158 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
159 Quảng cáo 73100
160 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
161 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
162 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
163 Cho thuê xe có động cơ 7710
164 Cho thuê ôtô 77101
165 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
166 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
167 Cho thuê băng, đĩa video 77220
168 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
169 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
170 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
171 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
172 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
173 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
174 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
175 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
176 Cung ứng lao động tạm thời 78200
177 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
178 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
179 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
180 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
181 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
183 Dịch vụ đóng gói 82920
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990