Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đàn Hương Việt Nam

Viet Nam Sandal Wood Joint Sotck Company

Công Ty Cổ Phần Đàn Hương Việt Nam - Viet Nam Sandal Wood Joint Sotck Company có địa chỉ tại Thôn Đồng Âm, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108246055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108246055

Ngày cấp 23-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đàn Hương Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Sandal Wood Joint Sotck Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Âm, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108246055 / 23-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108246055, Viet Nam Sandal Wood Joint Sotck Company, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Phú Mãn, Trần Thị Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
64 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
65 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
66 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Xay xát 10611
69 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
70 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
71 Sản xuất đường 10720
72 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
73 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
74 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
75 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
76 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
77 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
78 Sản xuất rượu vang 11020
79 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
80 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
81 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
82 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
83 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
84 Sản xuất thuốc lá 12001
85 Sản xuất thuốc hút khác 12009
86 Sản xuất sợi 13110
87 Sản xuất vải dệt thoi 13120
88 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
89 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
90 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
91 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
92 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
93 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
94 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
95 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
96 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
97 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
98 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
99 Sản xuất giày dép 15200
100 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
101 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
102 Bảo quản gỗ 16102
103 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
104 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
105 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
108 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
109 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
110 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
111 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
112 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
113 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
114 In ấn 18110
115 Dịch vụ liên quan đến in 18120
116 Sao chép bản ghi các loại 18200
117 Sản xuất than cốc 19100
118 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
119 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
121 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
122 Sản xuất mỹ phẩm 20231
123 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
124 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
125 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
126 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
127 Sản xuất thuốc các loại 21001
128 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
129 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
130 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
131 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
133 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
134 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
135 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
136 Sản xuất nhạc cụ 32200
137 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
138 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
139 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
140 Khách sạn 55101
141 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
142 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
143 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
144 Cơ sở lưu trú khác 5590
145 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
146 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
147 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
154 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
156 Xuất bản sách 58110
157 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
158 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
159 Hoạt động xuất bản khác 58190
160 Xuất bản phần mềm 58200
161 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
162 Hoạt động kiến trúc 71101
163 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
164 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
165 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
166 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
167 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
168 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
169 Quảng cáo 73100
170 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
171 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
172 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
173 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
174 Giáo dục trung học cơ sở 85311
175 Giáo dục trung học phổ thông 85312
176 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
177 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
178 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
179 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
180 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
181 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
182 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303