Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gori Việt Nam

Gori Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Gori Việt Nam - Gori Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 103 ngõ 43 Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108246577 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108246577

Ngày cấp 23-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gori Việt Nam

Tên giao dịch

Gori Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 103 ngõ 43 Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108246577 / 23-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Quang Tuấn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108246577, Gori Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Đỗ Quang Tuấn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
84 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
85 Xay xát 10611
86 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
87 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
88 Sản xuất đường 10720
89 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
90 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
91 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
92 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
93 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
94 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
95 Sản xuất rượu vang 11020
96 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
97 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
98 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
99 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
100 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
101 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
102 Bảo quản gỗ 16102
103 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
104 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
105 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
108 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
109 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
110 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
111 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
112 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
113 Sản xuất pin và ắc quy 27200
114 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
115 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
116 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
117 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
118 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
119 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
120 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
121 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
122 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
123 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
124 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
125 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
126 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
127 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
128 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
129 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
130 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
131 Sản xuất máy luyện kim 28230
132 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
133 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
134 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
138 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
139 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
140 Sản xuất nhạc cụ 32200
141 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
142 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
143 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
144 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
145 Sản xuất nước đá 35302
146 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
147 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
148 Thoát nước 37001
149 Xử lý nước thải 37002
150 Thu gom rác thải không độc hại 38110
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
153 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
154 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
156 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
158 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
159 Bán buôn hoa và cây 46202
160 Bán buôn động vật sống 46203
161 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
163 Bán buôn gạo 46310
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
166 Bán buôn thủy sản 46322
167 Bán buôn rau, quả 46323
168 Bán buôn cà phê 46324
169 Bán buôn chè 46325
170 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
171 Bán buôn thực phẩm khác 46329
172 Bán buôn đồ uống 4633
173 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
174 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
175 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
176 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
177 Bán buôn vải 46411
178 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
179 Bán buôn hàng may mặc 46413
180 Bán buôn giày dép 46414
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
182 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
183 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
184 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
185 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
186 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
187 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
188 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
189 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
191 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
192 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
196 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
199 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
201 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
202 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
203 Bán buôn xi măng 46632
204 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
205 Bán buôn kính xây dựng 46634
206 Bán buôn sơn, vécni 46635
207 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
208 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
209 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
210 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
211 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
212 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
213 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
214 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
215 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
216 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
217 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
218 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
219 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
220 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
221 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
222 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
224 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
225 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
226 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
227 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
228 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
229 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
230 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
231 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
233 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
234 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
235 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
236 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
237 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
238 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
239 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
240 Vận tải hành khách đường sắt 49110
241 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
242 Vận tải bằng xe buýt 49200
243 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
244 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
245 Hoạt động sản xuất phim video 59112
246 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
247 Hoạt động hậu kỳ 59120
248 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
249 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
250 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
251 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
252 Hoạt động thú y 75000
253 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
254 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
255 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
256 Đại lý du lịch 79110
257 Điều hành tua du lịch 79120
258 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
259 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
260 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
261 Dịch vụ điều tra 80300
262 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
263 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
264 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
265 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
266 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
267 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
268 Giáo dục trung học cơ sở 85311
269 Giáo dục trung học phổ thông 85312
270 Giáo dục nghề nghiệp 8532
271 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
272 Dạy nghề 85322
273 Đào tạo cao đẳng 85410
274 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
275 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
276 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
277 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
278 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600