Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Và Dv Anh Minh

Công Ty TNHH Tm Và Dv Anh Minh

Công Ty TNHH Tm Và Dv Anh Minh - Công Ty TNHH Tm Và Dv Anh Minh có địa chỉ tại Số nhà 361 Khu Trạm Bơm, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108246658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108246658

Ngày cấp 24-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Và Dv Anh Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tm Và Dv Anh Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 361 Khu Trạm Bơm, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108246658 / 24-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quyết Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108246658, Công Ty TNHH Tm Và Dv Anh Minh, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Phạm Quyết Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
8 Bảo quản gỗ 16102
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
14 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
19 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
20 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
21 Sản xuất nhạc cụ 32200
22 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Thu gom rác thải y tế 38121
26 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
47 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
51 Đại lý xe có động cơ khác 45139
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
55 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
56 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
57 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
58 Bán buôn vải 46411
59 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
60 Bán buôn hàng may mặc 46413
61 Bán buôn giày dép 46414
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn quặng kim loại 46621
71 Bán buôn sắt, thép 46622
72 Bán buôn kim loại khác 46623
73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn xi măng 46632
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
78 Bán buôn kính xây dựng 46634
79 Bán buôn sơn, vécni 46635
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
87 Bán buôn cao su 46694
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
95 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
96 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
97 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
100 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
101 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
102 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
103 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
104 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
105 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
106 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
107 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
108 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
109 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
110 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
111 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
112 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
113 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
114 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
115 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
116 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
117 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
118 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
120 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
121 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
122 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
123 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
124 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
126 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
127 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
138 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
139 Khách sạn 55101
140 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
141 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
142 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
149 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
150 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
151 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
152 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
153 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
154 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
155 Cung ứng lao động tạm thời 78200
156 Giáo dục nghề nghiệp 8532
157 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
158 Dạy nghề 85322
159 Đào tạo cao đẳng 85410
160 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
161 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
162 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
163 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
164 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600