Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam có địa chỉ tại Số 15, Ngõ 20 Phố Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108247845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108247845

Ngày cấp 23-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, Ngõ 20 Phố Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108247845 / 23-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108247845, Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Nguyễn Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
71 Khai thác quặng bôxít 07221
72 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
73 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
74 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
75 Khai thác đá 08101
76 Khai thác cát, sỏi 08102
77 Khai thác đất sét 08103
78 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
79 Khai thác và thu gom than bùn 08920
80 Khai thác muối 08930
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
84 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
85 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
86 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
87 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
88 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
89 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
91 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
92 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
93 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
94 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
95 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
96 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
97 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
98 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
99 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
101 Sản xuất thuốc các loại 21001
102 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
103 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
104 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
105 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
106 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
107 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
108 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
109 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
110 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
111 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
112 Sửa chữa thiết bị điện 33140
113 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
114 Sửa chữa thiết bị khác 33190
115 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
116 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
117 Thoát nước 37001
118 Xử lý nước thải 37002
119 Thu gom rác thải không độc hại 38110
120 Thu gom rác thải độc hại 3812
121 Thu gom rác thải y tế 38121
122 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
124 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
127 Tái chế phế liệu 3830
128 Tái chế phế liệu kim loại 38301
129 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
130 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
131 Xây dựng nhà các loại 41000
132 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
133 Xây dựng công trình đường sắt 42101
134 Xây dựng công trình đường bộ 42102
135 Xây dựng công trình công ích 42200
136 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
137 Phá dỡ 43110
138 Chuẩn bị mặt bằng 43120
139 Lắp đặt hệ thống điện 43210
140 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
141 Đại lý 46101
142 Môi giới 46102
143 Đấu giá 46103
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
145 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
146 Bán buôn hoa và cây 46202
147 Bán buôn động vật sống 46203
148 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
150 Bán buôn gạo 46310
151 Bán buôn thực phẩm 4632
152 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
153 Bán buôn thủy sản 46322
154 Bán buôn rau, quả 46323
155 Bán buôn cà phê 46324
156 Bán buôn chè 46325
157 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
158 Bán buôn thực phẩm khác 46329
159 Bán buôn đồ uống 4633
160 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
161 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
162 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
163 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
164 Bán buôn vải 46411
165 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
166 Bán buôn hàng may mặc 46413
167 Bán buôn giày dép 46414
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
172 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
175 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
176 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
178 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
183 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
186 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
188 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
189 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
190 Bán buôn dầu thô 46612
191 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
192 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
193 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
194 Bán buôn quặng kim loại 46621
195 Bán buôn sắt, thép 46622
196 Bán buôn kim loại khác 46623
197 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
198 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
199 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
200 Bán buôn xi măng 46632
201 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
202 Bán buôn kính xây dựng 46634
203 Bán buôn sơn, vécni 46635
204 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
205 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
207 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
208 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
209 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
210 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
211 Bán buôn cao su 46694
212 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
213 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
214 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
215 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
216 Bán buôn tổng hợp 46900
217 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
218 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
219 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
220 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
221 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
222 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
223 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
224 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
225 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
226 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
227 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
228 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
229 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
230 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
231 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
232 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
233 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
236 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
237 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
238 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
239 Vận tải đường ống 49400
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
250 Bốc xếp hàng hóa 5224
251 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
252 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
253 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
254 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
255 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
257 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
258 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
259 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
260 Bưu chính 53100
261 Chuyển phát 53200
262 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
263 Khách sạn 55101
264 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
265 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
266 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
267 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
268 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
269 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
270 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
271 Dịch vụ ăn uống khác 56290
272 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
273 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
274 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
275 Xuất bản sách 58110
276 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
277 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
278 Hoạt động xuất bản khác 58190
279 Xuất bản phần mềm 58200
280 Giáo dục nghề nghiệp 8532
281 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
282 Dạy nghề 85322
283 Đào tạo cao đẳng 85410
284 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
285 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
286 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
287 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
288 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600