Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Ione

Ione Investment Construction Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Ione - Ione Investment Construction Company Limited có địa chỉ tại Tầng 2, tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108248126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108248126

Ngày cấp 24-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Ione

Tên giao dịch

Ione Investment Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108248126 / 24-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vụ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108248126, Ione Investment Construction Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Văn Vụ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
23 Sản xuất mực in 20222
24 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
25 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
26 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
27 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
28 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
29 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
30 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
31 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
32 Sản xuất đồng hồ 26520
33 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
34 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
35 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
37 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
38 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
39 Sản xuất pin và ắc quy 27200
40 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
41 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
42 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
43 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
44 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
45 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
46 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
47 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
48 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
49 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
50 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
51 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
52 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
53 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
54 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
55 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
56 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
57 Sản xuất máy luyện kim 28230
58 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
59 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
60 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
64 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
65 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
66 Sản xuất nhạc cụ 32200
67 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
68 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
69 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
70 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
71 Sản xuất nước đá 35302
72 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Đại lý 46101
81 Môi giới 46102
82 Đấu giá 46103
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
85 Bán buôn hoa và cây 46202
86 Bán buôn động vật sống 46203
87 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
89 Bán buôn gạo 46310
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
112 Bán buôn dầu thô 46612
113 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
141 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
142 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
143 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
144 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
145 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
146 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
147 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
148 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
149 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
150 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
151 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
152 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
153 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
154 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
155 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
158 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
159 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
160 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
162 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
163 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
164 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
165 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
166 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
167 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
168 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
169 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
170 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
171 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
172 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
173 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
174 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
175 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
176 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
177 Hoạt động kiến trúc 71101
178 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
179 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
180 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
181 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
184 Quảng cáo 73100
185 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
186 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
187 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
189 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
190 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
191 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
192 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
193 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
194 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
195 Cung ứng lao động tạm thời 78200
196 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
197 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
198 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
199 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
200 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
202 Dịch vụ đóng gói 82920
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990