Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Bình Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Bình Phát có địa chỉ tại Tầng 2, Tòa nhà Trung Yên 1, Khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108248535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108248535

Ngày cấp 24-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Bình Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Tòa nhà Trung Yên 1, Khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108248535 / 24-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108248535, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Đức Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn động vật sống 46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
20 Bán buôn thủy sản 46322
21 Bán buôn rau, quả 46323
22 Bán buôn cà phê 46324
23 Bán buôn chè 46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
28 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn vải 46411
32 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
33 Bán buôn hàng may mặc 46413
34 Bán buôn giày dép 46414
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
57 Bán buôn dầu thô 46612
58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn quặng kim loại 46621
62 Bán buôn sắt, thép 46622
63 Bán buôn kim loại khác 46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn xi măng 46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
69 Bán buôn kính xây dựng 46634
70 Bán buôn sơn, vécni 46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
78 Bán buôn cao su 46694
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
83 Bán buôn tổng hợp 46900
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
86 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
87 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
88 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
91 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
92 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
93 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
94 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
95 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
96 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
97 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
98 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
100 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
101 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
102 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
103 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
104 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
123 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
124 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
125 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
126 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
127 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
128 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
129 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
130 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
131 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
132 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
133 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
134 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
135 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
136 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
137 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
138 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
140 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
141 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
142 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
143 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
144 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
145 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
146 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
148 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
149 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
150 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
151 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
152 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
153 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
154 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
155 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
156 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
157 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
158 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
159 Vận tải hành khách đường sắt 49110
160 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
161 Vận tải bằng xe buýt 49200
162 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
163 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
164 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
165 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
166 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
167 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
168 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
169 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
170 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
173 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
174 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
175 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
176 Vận tải đường ống 49400
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
181 Bốc xếp hàng hóa 5224
182 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
183 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
184 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
185 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
186 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
188 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
189 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
190 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
191 Bưu chính 53100
192 Chuyển phát 53200
193 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
194 Khách sạn 55101
195 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
196 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
197 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
198 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
199 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
200 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
201 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
202 Dịch vụ ăn uống khác 56290
203 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
204 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
205 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
206 Xuất bản sách 58110
207 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
208 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
209 Hoạt động xuất bản khác 58190
210 Xuất bản phần mềm 58200
211 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
212 Hoạt động kiến trúc 71101
213 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
214 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
215 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
216 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
217 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
218 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
219 Quảng cáo 73100
220 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
221 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
222 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
223 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
224 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
225 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
226 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
227 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
228 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
229 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
230 Cung ứng lao động tạm thời 78200
231 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
232 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
234 Đại lý du lịch 79110
235 Điều hành tua du lịch 79120
236 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
237 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
238 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
239 Dịch vụ điều tra 80300
240 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
241 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
242 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
243 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
244 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110