Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngôi Nhà An Toàn Jerrybin

Jerrybin Safe House Company Limited

Công Ty TNHH Ngôi Nhà An Toàn Jerrybin - Jerrybin Safe House Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 6/81 ngõ Hòa Bình 7 , Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108249786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108249786

Ngày cấp 26-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngôi Nhà An Toàn Jerrybin

Tên giao dịch

Jerrybin Safe House Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 6/81 ngõ Hòa Bình 7 , Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108249786 / 26-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108249786, Jerrybin Safe House Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Nguyễn Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
7 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
9 Bán buôn cao su 46694
10 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
11 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
12 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
13 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
18 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
19 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
20 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
21 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
23 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
27 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
28 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
29 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
31 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
32 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
33 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
34 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
35 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
36 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
37 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
38 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
41 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
50 Xuất bản sách 58110
51 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
52 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
53 Hoạt động xuất bản khác 58190
54 Xuất bản phần mềm 58200
55 Hoạt động viễn thông khác 6190
56 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
57 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
58 Lập trình máy vi tính 62010
59 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
60 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
61 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
62 Cổng thông tin 63120
63 Hoạt động thông tấn 63210
64 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
65 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
66 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
67 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
68 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
69 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
70 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
71 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
72 Bảo hiểm nhân thọ 65110