Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Nghĩa

Phu Nghia Transportation And Trade Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Nghĩa - Phu Nghia Transportation And Trade Company Limited có địa chỉ tại Thôn Thái Phù, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108251993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108251993

Ngày cấp 27-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Phú Nghĩa

Tên giao dịch

Phu Nghia Transportation And Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thái Phù, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108251993 / 27-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ký

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108251993, Phu Nghia Transportation And Trade Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Mai Đình, Nguyễn Văn Ký

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn quặng kim loại 46621
77 Bán buôn sắt, thép 46622
78 Bán buôn kim loại khác 46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
82 Bán buôn xi măng 46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
84 Bán buôn kính xây dựng 46634
85 Bán buôn sơn, vécni 46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
89 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
90 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
91 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
92 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
98 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
103 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
104 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
105 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
106 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
107 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
108 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
109 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
110 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
111 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
112 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
113 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
116 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
117 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
118 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
120 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
121 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
122 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
123 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
124 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
125 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
126 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
127 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
128 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
129 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
130 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
132 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
133 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
134 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
135 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
136 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
137 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
138 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
145 Vận tải đường ống 49400
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
150 Bốc xếp hàng hóa 5224
151 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
152 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
153 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
154 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
155 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
157 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
158 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
159 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
160 Bưu chính 53100
161 Chuyển phát 53200
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
163 Khách sạn 55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
173 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
174 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
175 Xuất bản sách 58110
176 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
177 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
178 Hoạt động xuất bản khác 58190
179 Xuất bản phần mềm 58200
180 Cho thuê xe có động cơ 7710
181 Cho thuê ôtô 77101
182 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
183 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
184 Cho thuê băng, đĩa video 77220
185 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290